ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Chủ nhật, 10/07 Vòng 2
Monterrey
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Club America
BBVA Stadium
Trong lành, 38℃~39℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.88
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.31
X
3.25
2
2.96
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Monterrey Monterrey
Phút
Club America Club America
John Stefan Medina Ramirez 1 - 0
Kiến tạo: Arturo Gonzalez
match goal
9'
22'
match goal 1 - 1 Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Kiến tạo: Federico Sebastian Vinas Barboza
34'
match goal 1 - 2 Alejandro Zendejas
36'
match yellow.png Nestor Alejandro Araujo Razo
40'
match yellow.png Pedro Jesus Aquino Sanchez
57'
match change Emilio Lara
Ra sân: Nestor Alejandro Araujo Razo
Joao Joshimar Rojas Lopez
Ra sân: Celso Fabian Ortiz Gamarra
match change
63'
Sebastian Ignacio Vegas Orellana match yellow.png
64'
Maximiliano Eduardo Meza 2 - 2
Kiến tạo: Arturo Gonzalez
match goal
66'
Rodrigo Aguirre 3 - 2
Kiến tạo: Joao Joshimar Rojas Lopez
match goal
74'
76'
match change Alvaro Fidalgo
Ra sân: Pedro Jesus Aquino Sanchez
77'
match change Richard Rafael Sanchez Guerrero
Ra sân: Jonathan Dos Santos
77'
match change Henry Josue Martin Mex
Ra sân: Federico Sebastian Vinas Barboza
Claudio Matias Kranevitter
Ra sân: Arturo Gonzalez
match change
83'
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
Ra sân: Maximiliano Eduardo Meza
match change
83'
85'
match change Jurgen Damm Rascon
Ra sân: Alejandro Zendejas
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas match yellow.png
90'
Angel Zapata
Ra sân: Joao Joshimar Rojas Lopez
match change
90'
90'
match var Henry Josue Martin Mex Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterrey Monterrey
Club America Club America
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
10
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
253
 
Số đường chuyền
 
452
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
6
95
 
Pha tấn công
 
119
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
6
Edson Gutiérrez
5
Claudio Matias Kranevitter
15
Hector Alfredo Moreno Herrera
30
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
24
Cesar Rafael Ramos Becerra
54
Jacobo Reyes
8
Joao Joshimar Rojas Lopez
23
Luis Sanchez Saucedo
50
Angel Zapata
Monterrey Monterrey 4-3-1-2
Club America Club America 4-3-1-2
22
Lopez
14
Tafolla
20
Orellana
3
Castro
33
Ramirez
21
Gonzalez
27
Romo
16
Gamarra
11
Meza
29
Aguirre
7
Mori
13
Magana
19
Prado
14
Razo
4
Ramos
2
Vargas
6
Santos
5
Sanchez
17
Zendejas
10
Contreras
11
Portillo
24
Barboza

Substitutes

25
Jurgen Damm Rascon
8
Alvaro Fidalgo
27
Oscar Francisco Jimenez Fabela
23
Emilio Lara
200
Roman Martinez
21
Henry Josue Martin Mex
202
Iker Moreno
3
Jorge Sanchez
20
Richard Rafael Sanchez Guerrero
18
Bruno Amilcar Valdez Rojas
Đội hình dự bị
Monterrey Monterrey
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos 17
Edson Gutiérrez 6
Claudio Matias Kranevitter 5
Hector Alfredo Moreno Herrera 15
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas 30
Cesar Rafael Ramos Becerra 24
Jacobo Reyes 54
Joao Joshimar Rojas Lopez 8
Luis Sanchez Saucedo 23
Angel Zapata 50
Club America Club America
25 Jurgen Damm Rascon
8 Alvaro Fidalgo
27 Oscar Francisco Jimenez Fabela
23 Emilio Lara
200 Roman Martinez
21 Henry Josue Martin Mex
202 Iker Moreno
3 Jorge Sanchez
20 Richard Rafael Sanchez Guerrero
18 Bruno Amilcar Valdez Rojas

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 0.33
7.67 Sút trúng cầu môn 5
51% Kiểm soát bóng 53.67%
8.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterrey (17trận)
Chủ Khách
Club America (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
2
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
1
1