Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.92
0.92
+0.5
0.92
0.92
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.01
1.01
1
1.85
1.85
X
3.50
3.50
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.78
0.78
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Monterrey
Phút
Austin FC
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
14'
Brandon Vazquez
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
43'
46'
Julio Cascante
Ra sân: Matt Hedges
Ra sân: Matt Hedges
61'
0 - 1 Jader Rafael Obrian
Kiến tạo: Jon Gallagher
Kiến tạo: Jon Gallagher
Erick Germain Aguirre Tafolla
Ra sân: Victor Guzman
Ra sân: Victor Guzman
63'
Jesus Corona
Ra sân: Johan Rojas Echavarria
Ra sân: Johan Rojas Echavarria
63'
67'
Jader Rafael Obrian
Jordi Cortizo de la Piedra
67'
68'
Owen Wolff
Ra sân: Gyasi Zardes
Ra sân: Gyasi Zardes
73'
Leo Vaisanen
Ra sân: Mikkel Desler
Ra sân: Mikkel Desler
73'
Jhojan Valencia
Ra sân: Jader Rafael Obrian
Ra sân: Jader Rafael Obrian
Maximiliano Eduardo Meza
Ra sân: Jordi Cortizo de la Piedra
Ra sân: Jordi Cortizo de la Piedra
73'
Oliver Torres
Ra sân: Iker Jareth Fimbres Ochoa
Ra sân: Iker Jareth Fimbres Ochoa
74'
79'
0 - 2 Daniel Pereira
Kiến tạo: Owen Wolff
Kiến tạo: Owen Wolff
86'
Diego Rubio Kostner
Ra sân: Sebastian Driussi
Ra sân: Sebastian Driussi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monterrey
Austin FC
11
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
5
15
Sút ra ngoài
0
8
Cản sút
0
75%
Kiểm soát bóng
25%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
9
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
4
139
Pha tấn công
45
79
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Monterrey
4-2-3-1
Austin FC
4-2-3-1
1
Andrada
3
Zamora
15
Herrera
4
Guzman
33
Ramirez
204
Ochoa
30
RODRiGUEZ
19
Piedra
10
Madrazo
16
Echavarria
7
Berterame
1
Stuver
3
Desler
2
Hedges
4
Hines-Ike
29
Dubas
8
Ring
6
Pereira
11
Obrian
10
Driussi
17
Gallagher
9
Zardes
Đội hình dự bị
Monterrey
Erick Germain Aguirre Tafolla
14
Luis Alberto Cardenas Lopez
22
Jesus Corona
17
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
31
Joel Macias
200
Edson Gutierrez
6
Maximiliano Eduardo Meza
11
Cesar Rafael Ramos Becerra
24
Alessandro Tagle
186
Oliver Torres
8
Brandon Vazquez
9
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
20
Austin FC
20
Matt Bersano
18
Julio Cascante
30
Stefan Cleveland
13
Ethan Finlay
19
Calvin Fodrey
16
Hector Jimenez
23
Zan Kolmanic
14
Diego Rubio Kostner
21
Oleksandr Svatok
15
Leo Vaisanen
5
Jhojan Valencia
33
Owen Wolff
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
1
59%
Kiểm soát bóng
44.67%
13.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monterrey (12trận)
Chủ
Khách
Austin FC (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
7
HT-H/FT-T
0
0
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
4
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
0
1
2
3