Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.45
2.45
X
3.10
3.10
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.93
0.93
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Montenegro
Phút
Phần Lan
Zarko Tomasevic
9'
Igor Vujacic
12'
Zarko Tomasevic
17'
Stevan Jovetic
17'
Marko Vesovic
19'
24'
Kaan Kairinen
Sasa Balic
Ra sân: Risto Radunovic
Ra sân: Risto Radunovic
25'
Driton Camaj
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
32'
Aleksandar Scekic
Ra sân: Stevan Jovetic
Ra sân: Stevan Jovetic
33'
46'
Joel Pohjanpalo
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
47'
0 - 1 Oliver Antman
Kiến tạo: Teemu Pukki
Kiến tạo: Teemu Pukki
53'
0 - 2 Benjamin Kallman
Uros Djurdjevic
Ra sân: Stefan Mugosa
Ra sân: Stefan Mugosa
62'
Marko Vukcevic
Ra sân: Vladimir Jovovic
Ra sân: Vladimir Jovovic
63'
Uros Djurdjevic
67'
74'
Marcus Forss
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
74'
Santeri Hostikka
Ra sân: Benjamin Kallman
Ra sân: Benjamin Kallman
83'
Santeri Hostikka
89'
Pyry Soiri
Ra sân: Oliver Antman
Ra sân: Oliver Antman
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montenegro
Phần Lan
Giao bóng trước
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
6
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
5
14
Sút Phạt
11
31%
Kiểm soát bóng
69%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
223
Số đường chuyền
504
63%
Chuyền chính xác
81%
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
17
Đánh đầu
17
5
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
7
27
Ném biên
24
16
Cản phá thành công
20
5
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
79
Pha tấn công
127
31
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Montenegro
4-4-2
Phần Lan
4-5-1
1
Mijatovic
3
Radunovic
6
Tomasevic
5
Vujacic
7
Vesovic
17
Haksabanovic
4
Vukcevic
8
Jankovic
16
Jovovic
9
Mugosa
10
Jovetic
1
Hradecky
17
Alho
2
Vaisanen
4
Ivanov
3
Jensen
21
Kallman
15
Kairinen
6
Kamara
14
Lingman
11
Antman
10
Pukki
Đội hình dự bị
Montenegro
Driton Camaj
18
Matija Sarkic
13
Uros Djurdjevic
11
Aleksandar Scekic
19
Marko Vukcevic
21
Lazar Carevic
12
Marko Simic
22
Nikola Sipcic
23
Drasko Bozovic
15
Sasa Balic
2
Milos Raickovic
14
Phần Lan
7
Santeri Hostikka
13
Pyry Soiri
8
Ilmari Niskanen
16
Onni Valakari
9
Fredrik Jensen
23
Viljami Sinisalo
5
Miro Tenho
18
Jere Uronen
20
Joel Pohjanpalo
22
Arttu Hoskonen
19
Marcus Forss
12
Carljohan Eriksson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
2
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2
53%
Kiểm soát bóng
37.33%
10.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montenegro (2trận)
Chủ
Khách
Phần Lan (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0