Diễn biến chính
4'
Vladislavs Gutkovskis
32'
Roberts Uldrikis
Uros Durdevic
42'
Stefan Mugosa
Ra sân: Fatos Beqiraj
60'
63'
Andrejs Ciganiks
Ra sân: Vladimirs Kamess
Nebojsa Kosovic
71'
72'
Raimonds Krollis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
Nikola Vukcevic
Ra sân: Aleksandar Scekic
72'
Igor Ivanovic
Ra sân: Uros Durdevic
79'
Drasko Bozovic
Ra sân: Nebojsa Kosovic
79'
Milutin Osmajic
Ra sân: Sead Haksabanovic
79'
81'
Igors Tarasovs
Ra sân: Arturs Zjuzins
Thống kê kỹ thuật
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
27
Đánh đầu thành công
29
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
0.67
2
Sút trúng cầu môn
3.33
40.33%
Kiểm soát bóng
46%
14.33
Phạm lỗi
9.33
0.8
Bàn thắng
0.6
1.4
Bàn thua
1.6
4.7
Phạt góc
4.7
3.1
Thẻ vàng
1.4
3.1
Sút trúng cầu môn
3
39.7%
Kiểm soát bóng
46.4%
13.2
Phạm lỗi
7.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)