Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.72
0.72
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.76
0.76
1
2.90
2.90
X
3.20
3.20
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.78
0.78
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Montenegro
Phút
Czech
28'
0 - 1 Mojmir Chytil
Kiến tạo: David Doudera
Kiến tạo: David Doudera
Vladan Bubanja
Ra sân: Milos Milovic
Ra sân: Milos Milovic
46'
46'
Jakub Jugas
Ra sân: Jaroslav Zeleny
Ra sân: Jaroslav Zeleny
46'
Lukas Provod
Ra sân: Jaromir Zmrhal
Ra sân: Jaromir Zmrhal
Andrija Radulovic
Ra sân: Vukan Savicevic
Ra sân: Vukan Savicevic
46'
Stefan Loncar
Ra sân: Marko Jankovic
Ra sân: Marko Jankovic
46'
57'
0 - 2 Michal Sadilek
Nikola Krstovic
Ra sân: Stefan Mugosa
Ra sân: Stefan Mugosa
58'
Driton Camaj
Ra sân: Marko Bakic
Ra sân: Marko Bakic
59'
Driton Camaj 1 - 2
Kiến tạo: Risto Radunovic
Kiến tạo: Risto Radunovic
66'
70'
Adam Hlozek
Ra sân: Vaclav Cerny
Ra sân: Vaclav Cerny
76'
Lukas Sadilek
Ra sân: Michal Sadilek
Ra sân: Michal Sadilek
76'
1 - 3 Lukas Provod
Kiến tạo: David Zima
Kiến tạo: David Zima
Dusan Bakic
Ra sân: Milutin Osmajic
Ra sân: Milutin Osmajic
77'
Zarko Tomasevic
84'
85'
1 - 4 Adam Hlozek
Kiến tạo: Mojmir Chytil
Kiến tạo: Mojmir Chytil
85'
Jan Matousek
Ra sân: Mojmir Chytil
Ra sân: Mojmir Chytil
90'
Tomas Soucek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montenegro
Czech
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
8
21
Sút Phạt
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
7
Phạm lỗi
19
0
Việt vị
2
4
Cứu thua
3
118
Pha tấn công
109
64
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Montenegro
3-5-2
Czech
3-4-3
13
Sarkic
6
Tomasevic
15
Savic
22
Milovic
3
Radunovic
14
Savicevic
23
Bakic
8
Jankovic
18
Vukcevic
9
Mugosa
21
Osmajic
1
Vaclik
2
Zima
4
Brabec
3
Stronati
13
Doudera
8
Sadilek
22
Soucek
6
Zeleny
17
Cerny
10
Chytil
12
Zmrhal
Đội hình dự bị
Montenegro
Dusan Bakic
5
Vladan Bubanja
19
Driton Camaj
7
Jonathan Dresaj
16
Novica Erakovic
4
Stevan Jovetic
10
Nikola Krstovic
11
Stefan Loncar
20
Milan Mijatovic
1
Danijel Petkovic
12
Andrija Radulovic
17
Andrija Vukcevic
2
Czech
9
Adam Hlozek
19
Jakub Jugas
16
Tomas Koubek
20
Jan Matousek
23
Jiri Pavlenka
14
Lukas Provod
18
Lukas Sadilek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
2.67
6.33
Phạt góc
2.33
2.33
Thẻ vàng
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6.33
53%
Kiểm soát bóng
42.67%
10.67
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montenegro (4trận)
Chủ
Khách
Czech (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0