Diễn biến chính
Yuki Horigome
Ra sân: Taiki Kato
16'
22'
0 - 1 Masato Nakayama
36'
Masato Nakayama
Kosuke Yamazaki
56'
58'
Ryotaro Ito
Ra sân: Shota Fujio
Takumi Yamada
59'
Ryota Matsumoto
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
72'
76'
Mizuki Ando
Ra sân: Masato Nakayama
Masamichi Hayashi
Ra sân: Yuki Horigome
79'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Vinicius Araujo
80'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Takumi Yamada
80'
87'
Takaya Kuroishi
Ra sân: Koichi Murata
87'
Towa Yamane
Ra sân: Koya Okuda
87'
Yuji Kimura
Ra sân: Kai Matsuzaki
Thống kê kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
2.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
3
0.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4.33
48.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
8.33
Phạm lỗi
11
2.9
Bàn thắng
1.2
0.5
Bàn thua
1.9
3.8
Phạt góc
3
0.4
Thẻ vàng
1.2
5.4
Sút trúng cầu môn
3
50.6%
Kiểm soát bóng
48.8%
7.3
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)