ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 4, 20/03 Vòng 5
Montedio Yamagata 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Fujieda MYFC
Ndsoft Stadium Yamagata
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
1.75
X
3.70
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Junya Takahashi
Ra sân: Ryo Arita
match change
46'
Keisuke Nishimura match yellow.png
48'
56'
match yellow.png Kanta Nagata
59'
match change Keigo Enomoto
Ra sân: Kanta Nagata
67'
match goal 0 - 1 Keigo Enomoto
Kiến tạo: Kazaki Nakagawa
Chihiro Kato
Ra sân: Ryoma Kida
match change
68'
Rui Yokoyama
Ra sân: Koki Sakamoto
match change
68'
72'
match change Ken Yamura
Ra sân: Ren Asakura
Zain Issaka match red
76'
78'
match change Shohei Kawakami
Ra sân: Masahiko Sugita
78'
match change Keisuke Ogasawara
Ra sân: So Nakagawa
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuta Kumamoto
match change
81'
Naohiro Sugiyama
Ra sân: Ayumu Kawai
match change
81'
90'
match yellow.png Ryosuke Hisadomi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
12
7
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
14
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
73
 
Pha tấn công
 
93
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Takashi Abe
16
Koki Hasegawa
17
Chihiro Kato
20
Nagi Matsumoto
37
Naohiro Sugiyama
36
Junya Takahashi
24
Rui Yokoyama
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
1
Goto
2
Yoshida
4
Nishimura
3
Kumamoto
15
Kawai
18
Minami
7
Takae
10
Kida
14
Sakamoto
9
Arita
42
Issaka
35
Uchiyama
22
Hisadomi
2
Kawashima
4
Nakagawa
19
Shimabuku
15
Sugita
26
Nishiya
24
Nagata
8
Asakura
23
Kajikawa
14
Nakagawa

Substitutes

6
Taiki Arai
10
Keigo Enomoto
33
Shohei Kawakami
41
Kai Chide Kitamura
5
Keisuke Ogasawara
18
Yosei Ozeki
9
Ken Yamura
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Takashi Abe 5
Koki Hasegawa 16
Chihiro Kato 17
Nagi Matsumoto 20
Naohiro Sugiyama 37
Junya Takahashi 36
Rui Yokoyama 24
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
6 Taiki Arai
10 Keigo Enomoto
33 Shohei Kawakami
41 Kai Chide Kitamura
5 Keisuke Ogasawara
18 Yosei Ozeki
9 Ken Yamura

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
48.67% Kiểm soát bóng 52.33%
8.33 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (43trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
4
8
HT-H/FT-T
2
0
4
5
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
2
2
HT-H/FT-B
2
5
4
2
HT-B/FT-B
3
4
2
3