Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.95
0.95
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
1.70
1.70
X
3.65
3.65
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.88
0.88
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Blaublitz Akita
Ryonosuke Kabayama 1 - 0
Kiến tạo: Kota Yamada
Kiến tạo: Kota Yamada
4'
54'
Keita Saito
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
54'
Ryota Nakamura
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
68'
Yosuke Mikami
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
68'
Makoto Fukoin
Ra sân: Yuji Wakasa
Ra sân: Yuji Wakasa
78'
1 - 1 Masaki Okino
Koki Kido
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
80'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Vinicius Araujo
Ra sân: Vinicius Araujo
80'
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
81'
Hikaru Nakahara 2 - 1
83'
84'
Naoki Inoue
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
6
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
1
7
Sút Phạt
11
53%
Kiểm soát bóng
47%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
11
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
96
Pha tấn công
116
51
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
15
Fujita
35
Kabayama
1
Pascual
14
Yamada
2
Yamazaki
5
Noda
31
Handa
18
Minami
9
Araujo
6
Yamada
41
Nakahara
23
Inaba
25
Fujiyama
19
Take
8
Shige
32
Masuda
6
Wakasa
21
Tanaka
5
Chida
22
Okino
18
Yoshida
33
Iio
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Quenten Geordie Felix Martinus
20
Yuta Kumamoto
23
Masamichi Hayashi
39
Eisuke Fujishima
44
Tomoyasu Yoshida
28
Shintaro Kokubu
25
Koki Kido
13
Blaublitz Akita
9
Ryota Nakamura
14
Yosuke Mikami
1
Yoshiaki Arai
29
Keita Saito
13
SAITO Ryuji
16
Naoki Inoue
7
Makoto Fukoin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1.33
8
Sút trúng cầu môn
1
51%
Kiểm soát bóng
39%
6.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (36trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
2
5
HT-H/FT-T
2
0
4
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
5
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
3
3
3
4