Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
3.10
3.10
X
3.30
3.30
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.73
0.73
O
1
1.05
1.05
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Albirex Niigata
Akira Silvano Disaro 1 - 0
Kiến tạo: Kota Yamada
Kiến tạo: Kota Yamada
34'
Shuto Kawai
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
42'
46'
Yota Komi
Ra sân: Ippei Shinozuka
Ra sân: Ippei Shinozuka
46'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
71'
Yuji Hoshi
Ra sân: Hiroki Akiyama
Ra sân: Hiroki Akiyama
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
73'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
73'
76'
Eitaro Matsuda
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
Ryota Matsumoto
76'
Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
79'
Keita Yoshioka
Ra sân: Ryota Matsumoto
Ra sân: Ryota Matsumoto
79'
85'
1 - 1 Kaito Taniguchi
90'
Takahiro Kou
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Albirex Niigata
6
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
4
45%
Kiểm soát bóng
55%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
3
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
1
124
Pha tấn công
164
53
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Goto
19
Matsumoto
5
Noda
2
Yamazaki
3
Handa
18
Minami
15
Fujita
10
Yamada
17
Kato
29
Disaro
25
Kokubu
1
Kojima
25
Fujiwara
18
Hayakawa
50
Tagami
31
Horigome
6
Akiyama
8
Kou
14
Mito
13
Ito
17
Shinozuka
9
Suzuki
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
9
Ko Hasegawa
16
Ryonosuke Kabayama
41
Shuto Kawai
22
Yudai Konishi
8
Tiago Alves
20
Keita Yoshioka
37
Albirex Niigata
21
Koto Abe
35
Kazuhiko Chiba
19
Yuji Hoshi
23
Yota Komi
22
Eitaro Matsuda
20
Yuzuru Shimada
7
Kaito Taniguchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
3.67
0.33
Thẻ vàng
0.67
8
Sút trúng cầu môn
3
51%
Kiểm soát bóng
52.67%
6.67
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (36trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
4
HT-H/FT-T
2
0
1
3
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
4
HT-B/FT-B
3
3
5
3