Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
1.03
+1
0.87
0.87
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
1.57
1.57
X
3.90
3.90
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
Werder Bremen
22'
Jiri Pavlenka
Yann Sommer
37'
48'
Joshua Sargent
56'
Niklas Moisander
Ra sân: Omer Toprak
Ra sân: Omer Toprak
Lars Stindl
Ra sân: Patrick Herrmann
Ra sân: Patrick Herrmann
59'
Laszlo Benes
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Florian Neuhaus
59'
Nico Elvedi 1 - 0
Kiến tạo: Laszlo Benes
Kiến tạo: Laszlo Benes
66'
Oscar Wendt
68'
74'
Davie Selke
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
74'
Milot Rashica
Ra sân: Romano Schmid
Ra sân: Romano Schmid
Ramy Bensebaini
Ra sân: Oscar Wendt
Ra sân: Oscar Wendt
74'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
74'
82'
Leonardo Bittencourt
Ra sân: Kevin Mohwald
Ra sân: Kevin Mohwald
82'
Yuya Osako
Ra sân: Jean-Manuel Mbom
Ra sân: Jean-Manuel Mbom
Tony Jantschke
Ra sân: Hannes Wolf
Ra sân: Hannes Wolf
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
Werder Bremen
Giao bóng trước
7
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
3
12
Sút Phạt
18
60%
Kiểm soát bóng
40%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
593
Số đường chuyền
402
83%
Chuyền chính xác
81%
15
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
20
Đánh đầu
20
7
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
2
26
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
0
149
Pha tấn công
68
57
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
4-2-3-1
Werder Bremen
3-5-2
1
Sommer
17
Wendt
30
Elvedi
28
Ginter
18
Lainer
32
Neuhaus
6
Kramer
23
Hofmann
11
Wolf
7
Herrmann
14
Plea
1
Pavlenka
13
Veljkovic
21
Toprak
32
Friedl
23
Selassie
35
Eggestein
6
Mohwald
34
Mbom
17
Agu
19
Sargent
20
Schmid
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Ramy Bensebaini
25
Laszlo Benes
22
Tony Jantschke
24
Michael Lang
3
Louis Beyer
15
Ibrahima Traoré
16
Lars Stindl
13
Tobias Sippel
21
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
8
Werder Bremen
8
Yuya Osako
22
Tahith Chong
18
Niklas Moisander
43
Eren Sami Dinkci
28
Ilia Gruev
10
Leonardo Bittencourt
9
Davie Selke
27
Stephanos Kapino
7
Milot Rashica
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
3
4
Phạt góc
2.33
1
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
53.67%
Kiểm soát bóng
41%
10.67
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (5trận)
Chủ
Khách
Werder Bremen (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1