ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Chủ nhật, 09/04 Vòng 27
Monchengladbach
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
VfL Wolfsburg
Borussia-Park
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.78
O 2.75
0.88
U 2.75
0.92
1
2.25
X
3.70
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
11'
match var Omar Marmoush Goal cancelled
Nathan NGoumou Minpole 1 - 0
Kiến tạo: Marcus Thuram
match goal
34'
52'
match yellow.png Maxence Lacroix
59'
match change Kevin Paredes
Ra sân: Maximilian Arnold
59'
match change Luca Waldschmidt
Ra sân: Yannick Gerhardt
Marcus Thuram 2 - 0
Kiến tạo: Alassane Plea
match goal
63'
Jonas Hofmann
Ra sân: Lars Stindl
match change
69'
Hannes Wolf
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
match change
69'
71'
match change Jonas Older Wind
Ra sân: Omar Marmoush
Stefan Lainer
Ra sân: Joseph Scally
match change
76'
81'
match change Josua Guilavogui
Ra sân: Kilian Fischer
Luca Netz
Ra sân: Alassane Plea
match change
90'
Marvin Friedrich
Ra sân: Florian Neuhaus
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
385
 
Số đường chuyền
 
481
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
24
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
141
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Stefan Lainer
11
Hannes Wolf
23
Jonas Hofmann
5
Marvin Friedrich
20
Luca Netz
22
Oscar Luigi Fraulo
41
Jan Olschowsky
8
Julian Weigl
7
Patrick Herrmann
Monchengladbach Monchengladbach 4-2-3-1
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-3-3
1
Omlin
25
Bensebaini
30
Elvedi
3
Itakura
29
Scally
32
Neuhaus
6
Kramer
14
Plea
13
Stindl
19
Minpole
10
Thuram
1
Casteels
2
Fischer
4
Lacroix
5
Ven
6
Silva
22
Nmecha
27
Arnold
31
Gerhardt
32
Svanberg
33
Marmoush
16
Kaminski

Substitutes

23
Jonas Older Wind
29
Josua Guilavogui
7
Luca Waldschmidt
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
3
Sebastiaan Bornauw
36
Lukas Ambros
8
Nicolas Cozza
18
Dzenan Pejcinovic
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Stefan Lainer 18
Hannes Wolf 11
Jonas Hofmann 23
Marvin Friedrich 5
Luca Netz 20
Oscar Luigi Fraulo 22
Jan Olschowsky 41
Julian Weigl 8
Patrick Herrmann 7
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
23 Jonas Older Wind
29 Josua Guilavogui
7 Luca Waldschmidt
40 Kevin Paredes
12 Pavao Pervan
3 Sebastiaan Bornauw
36 Lukas Ambros
8 Nicolas Cozza
18 Dzenan Pejcinovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 5
49% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (12trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
4

Monchengladbach Monchengladbach

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Lars Stindl Tiền vệ công 1 0 4 30 26 86.67% 4 0 42 7.13
6 Christoph Kramer Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 33 27 81.82% 0 0 41 7.16
18 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 13 6.34
23 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 20 6.35
14 Alassane Plea Cánh trái 1 1 2 39 30 76.92% 0 1 47 7.5
5 Marvin Friedrich Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 55 7.49
3 Ko Itakura Trung vệ 0 0 0 39 28 71.79% 0 2 58 7.82
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 1 46 7.06
10 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 4 2 2 30 21 70% 0 1 49 8.13
25 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 1 0 0 34 27 79.41% 0 1 65 6.65
32 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 1 0 1 40 28 70% 0 0 55 6.92
11 Hannes Wolf Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 13 6.26
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 4 1 38 6.61
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 3 1 0 17 12 70.59% 3 0 35 7.79
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 2 1 3 28 22 78.57% 6 0 55 6.61
29 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 13 6.29
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 44 36 81.82% 0 0 55 5.67
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 0 32 26 81.25% 6 2 46 6.43
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 6.09
7 Luca Waldschmidt Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 8 100% 2 0 14 5.9
6 Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 1 46 39 84.78% 5 0 87 7.28
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 1 0 0 4 1 25% 0 0 6 5.98
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 1 2 68 6.08
22 Felix Nmecha Tiền vệ công 2 0 0 38 31 81.58% 1 2 59 6.8
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 0 0 1 12 10 83.33% 4 0 22 6.39
16 Jakub Kaminski Cánh trái 1 0 1 50 39 78% 2 2 66 6.63
33 Omar Marmoush Cánh trái 1 1 0 14 10 71.43% 0 1 28 5.9
5 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 85 75 88.24% 0 1 92 6.02
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 2 0 1 31 29 93.55% 4 0 52 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi