ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 14/09 Vòng 3
Monchengladbach
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
VfB Stuttgart
Borussia-Park
Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 3.25
1.05
U 3.25
0.81
1
2.80
X
3.70
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.70
O 1.25
0.85
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
14'
match yellow.png Josha Vagnoman
21'
match goal 0 - 1 Deniz Undav
Alassane Plea 1 - 1
Kiến tạo: Kevin Stoger
match goal
27'
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Alassane Plea
match change
29'
Julian Weigl match yellow.png
37'
57'
match goal 1 - 2 Ermedin Demirovic
Kiến tạo: Fabian Rieder
61'
match goal 1 - 3 Ermedin Demirovic
Kiến tạo: Fabian Rieder
62'
match change Enzo Millot
Ra sân: Deniz Undav
62'
match change Anthony Rouault
Ra sân: Josha Vagnoman
Rocco Reitz
Ra sân: Philipp Sander
match change
65'
Robin Hack
Ra sân: Franck Honorat
match change
65'
75'
match change El Bilal Toure
Ra sân: Ermedin Demirovic
75'
match change Chris Fuhrich
Ra sân: Fabian Rieder
Florian Neuhaus
Ra sân: Julian Weigl
match change
76'
Tomas Cvancara
Ra sân: Kevin Stoger
match change
76'
83'
match change Dan Axel Zagadou
Ra sân: Jamie Leweling
88'
match yellow.png Dan Axel Zagadou
Ko Itakura match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
25
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
421
 
Số đường chuyền
 
548
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
12
8
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
20
 
Long pass
 
23
96
 
Pha tấn công
 
108
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Tomas Cvancara
19
Nathan NGoumou Minpole
10
Florian Neuhaus
27
Rocco Reitz
25
Robin Hack
22
Stefan Lainer
5
Marvin Friedrich
33
Moritz Nicolas
2
Fabio Chiarodia
Monchengladbach Monchengladbach 4-2-3-1
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-2-2-2
1
Omlin
20
Netz
30
Elvedi
3
Itakura
29
Scally
16
Sander
8
Weigl
7
Stoger
14
Plea
9
Honorat
11
Kleindienst
33
Nubel
4
Vagnoman
45
Chase
24
Chabot
7
Mittelstadt
16
Karazor
6
Stiller
32
Rieder
18
Leweling
9
2
Demirovic
26
Undav

Substitutes

8
Enzo Millot
23
Dan Axel Zagadou
29
Anthony Rouault
27
Chris Fuhrich
10
El Bilal Toure
15
Pascal Stenzel
1
Fabian Bredlow
11
Nick Woltemade
3
Ramon Hendriks
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Tomas Cvancara 31
Nathan NGoumou Minpole 19
Florian Neuhaus 10
Rocco Reitz 27
Robin Hack 25
Stefan Lainer 22
Marvin Friedrich 5
Moritz Nicolas 33
Fabio Chiarodia 2
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
8 Enzo Millot
23 Dan Axel Zagadou
29 Anthony Rouault
27 Chris Fuhrich
10 El Bilal Toure
15 Pascal Stenzel
1 Fabian Bredlow
11 Nick Woltemade
3 Ramon Hendriks

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
49% Kiểm soát bóng 54.33%
11.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (12trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
0
HT-H/FT-T
2
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Monchengladbach Monchengladbach

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 2 2 1 4 4 100% 0 0 12 6.8
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 0 0 3 43 32 74.42% 6 0 63 6.59
11 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 4 2 2 22 15 68.18% 0 6 37 7.2
9 Franck Honorat Cánh phải 1 0 3 18 10 55.56% 3 0 25 6.51
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 50 5.85
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 54 6.44
3 Ko Itakura Trung vệ 1 0 0 48 40 83.33% 0 0 56 5.97
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 45 6.1
10 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.2
25 Robin Hack Cánh trái 2 1 2 11 8 72.73% 3 0 23 7.14
31 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 5.99
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 1 1 0 20 16 80% 0 0 25 6
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 1 0 0 34 27 79.41% 1 0 53 5.88
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 3 1 0 13 5 38.46% 1 1 35 6.09
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 22 70.97% 0 2 48 6.28
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 1 1 34 6.31

VfB Stuttgart VfB Stuttgart

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 53 38 71.7% 0 0 68 7.81
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 36 80% 0 3 74 7.49
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 4 3 0 25 14 56% 0 0 33 7.49
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 1 55 48 87.27% 0 2 71 7.15
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.88
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 77 69 89.61% 0 1 90 6.71
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 2 2 0 15 9 60% 0 4 24 8.41
27 Chris Fuhrich Cánh trái 3 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.28
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 27 81.82% 1 1 51 7.1
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 63 95.45% 1 0 81 6.63
18 Jamie Leweling Cánh phải 2 2 2 32 25 78.13% 0 0 47 7.04
8 Enzo Millot Tiền vệ công 1 0 1 11 8 72.73% 0 0 19 6.43
10 El Bilal Toure Tiền đạo cắm 0 0 2 7 6 85.71% 0 0 9 6.35
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.34
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 0 0 2 28 20 71.43% 3 0 44 8.26
45 Anrie Chase Trung vệ 0 0 0 71 63 88.73% 1 3 88 7.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi