Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.02
1.02
1
1.97
1.97
X
3.55
3.55
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
Union Berlin
3'
Grischa Promel
18'
0 - 1 Max Kruse
Marvin Friedrich
28'
Kouadio Kone 1 - 1
41'
58'
Kevin Mohwald
Ra sân: Grischa Promel
Ra sân: Grischa Promel
66'
Robin Knoche
70'
Levin Oztunali
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
71'
Kevin Behrens
Ra sân: Andreas Voglsammer
Ra sân: Andreas Voglsammer
Patrick Herrmann
Ra sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Jonas Hofmann
79'
84'
1 - 2 Max Kruse
Kiến tạo: Niko Gieselmann
Kiến tạo: Niko Gieselmann
Alassane Plea
Ra sân: Matthias Ginter
Ra sân: Matthias Ginter
87'
Joe Scally
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Luca Netz
87'
88'
Genki Haraguchi
Ra sân: Max Kruse
Ra sân: Max Kruse
88'
Bastian Oczipka
Ra sân: Niko Gieselmann
Ra sân: Niko Gieselmann
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
Union Berlin
Giao bóng trước
4
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
1
14
Sút Phạt
9
60%
Kiểm soát bóng
40%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
618
Số đường chuyền
410
83%
Chuyền chính xác
75%
11
Phạm lỗi
19
0
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
14
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
16
12
Đánh chặn
4
19
Ném biên
22
14
Cản phá thành công
14
8
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
150
Pha tấn công
96
37
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
3-4-2-1
Union Berlin
3-5-2
1
Sommer
30
Elvedi
5
Friedrich
28
Ginter
20
Netz
17
Kone
8
Lado
18
Lainer
32
Neuhaus
23
Hofmann
36
Embolo
19
Ronnow
3
Jaeckel
31
Knoche
25
Baumgartl
28
Trimmel
27
Becker
8
Rani
21
Promel
23
Gieselmann
9
Voglsammer
10
Kruse
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Keanan Bennetts
37
Tobias Sippel
21
Tony Jantschke
24
Mamadou Doucoure
4
Marcus Thuram
10
Alassane Plea
14
Patrick Herrmann
7
Joe Scally
29
Conor Noss
34
Union Berlin
17
Kevin Behrens
6
Julian Ryerson
1
Andreas Luthe
30
Kevin Mohwald
7
Levin Oztunali
20
Bastian Oczipka
11
Anthony Ujah
24
Genki Haraguchi
33
Dominique Heintz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
4
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
3.33
49%
Kiểm soát bóng
41.33%
11.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (4trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0