Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.08
1.08
+1
0.84
0.84
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
1.60
1.60
X
4.20
4.20
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
Hertha Berlin
34'
Filip Uremovic
Alassane Plea 1 - 0
34'
57'
Jean-Paul Boetius
Ra sân: Ivan Sunjic
Ra sân: Ivan Sunjic
Ramy Bensebaini Penalty awarded
68'
69'
Filip Uremovic
Jonas Hofmann
70'
72'
Marton Dardai
Ra sân: Chidera Ejuke
Ra sân: Chidera Ejuke
72'
Stevan Jovetic
Ra sân: Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Wilfried Kanga Aka
83'
Davie Selke
Ra sân: Suat Serdar
Ra sân: Suat Serdar
83'
Kevin Prince Boateng
Ra sân: Lucas Tousart
Ra sân: Lucas Tousart
Marvin Friedrich
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Florian Neuhaus
90'
Patrick Herrmann
90'
Patrick Herrmann
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
90'
Hannes Wolf
Ra sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Jonas Hofmann
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
Hertha Berlin
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
17
6
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
10
4
Cản sút
3
12
Sút Phạt
8
64%
Kiểm soát bóng
36%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
585
Số đường chuyền
315
85%
Chuyền chính xác
76%
7
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
5
14
Đánh đầu
14
8
Đánh đầu thành công
6
4
Cứu thua
6
22
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
10
29
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
22
Cản phá thành công
15
13
Thử thách
11
106
Pha tấn công
81
41
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
4-2-3-1
Hertha Berlin
4-3-3
1
Sommer
25
Bensebaini
30
Elvedi
3
Itakura
29
Scally
17
Kone
6
Kramer
14
Plea
32
Neuhaus
23
Hofmann
10
Thuram
1
Christensen
16
Kenny
5
Uremovic
20
Kempf
17
Mittelstadt
29
Tousart
34
Sunjic
8
Serdar
14
Ngandoli
18
Aka
40
Ejuke
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Stefan Lainer
18
Marvin Friedrich
5
Hannes Wolf
11
Tobias Sippel
21
Luca Netz
20
Tony Jantschke
24
Lars Stindl
13
Yvandro Borges Sanches
38
Patrick Herrmann
7
Hertha Berlin
10
Jean-Paul Boetius
7
Davie Selke
27
Kevin Prince Boateng
2
Peter Pekarik
23
Marco Richter
19
Stevan Jovetic
31
Marton Dardai
6
Vladimir Darida
12
Tjark Ernst
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
2.67
6.67
Sút trúng cầu môn
7.33
56%
Kiểm soát bóng
57.33%
12
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (5trận)
Chủ
Khách
Hertha Berlin (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
2