Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.02
1.02
O
3
0.97
0.97
U
3
0.91
0.91
1
2.10
2.10
X
3.60
3.60
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.86
0.86
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
Eintracht Frankfurt
6'
0 - 1 Jesper Lindstrom
Kouadio Kone
16'
Julian Weigl
18'
25'
Daichi Kamada
29'
0 - 2 Eric Junior Dina Ebimbe
Kiến tạo: Christopher Lenz
Kiến tạo: Christopher Lenz
31'
Kristijan Jakic
45'
0 - 3 Jesper Lindstrom
Kiến tạo: Randal Kolo Muani
Kiến tạo: Randal Kolo Muani
Christoph Kramer
47'
53'
Sebastian Rode
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Lars Stindl
Ra sân: Lars Stindl
70'
Luca Netz
Ra sân: Kouadio Kone
Ra sân: Kouadio Kone
71'
Marcus Thuram 1 - 3
Kiến tạo: Alassane Plea
Kiến tạo: Alassane Plea
72'
83'
Faride Alidou
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
83'
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
Patrick Herrmann
Ra sân: Joe Scally
Ra sân: Joe Scally
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
5
24
Sút Phạt
9
60%
Kiểm soát bóng
40%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
581
Số đường chuyền
381
83%
Chuyền chính xác
78%
9
Phạm lỗi
20
0
Việt vị
4
20
Đánh đầu
20
12
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
23
4
Đánh chặn
5
29
Ném biên
15
20
Cản phá thành công
23
10
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
2
115
Pha tấn công
91
33
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
4-2-3-1
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
21
Sippel
25
Bensebaini
30
Elvedi
5
Friedrich
29
Scally
17
Kone
8
Weigl
14
Plea
6
Kramer
13
Stindl
10
Thuram
1
Trapp
35
Melo,Tuta
6
Jakic
2
Ndicka
26
Ebimbe
15
Kamada
8
Sow
25
Lenz
29
2
Lindstrom
27
Gotze
9
Muani
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Conor Noss
34
Tony Jantschke
24
Jan Olschowsky
41
Rocco Reitz
27
Patrick Herrmann
7
Yvandro Borges Sanches
38
Nathan NGoumou Minpole
19
Luca Netz
20
Oscar Luigi Fraulo
22
Eintracht Frankfurt
17
Sebastian Rode
40
Diant Ramaj
22
Timothy Chandler
5
Hrvoje Smolcic
11
Faride Alidou
21
Lucas Alario
19
Rafael Santos Borre Maury
18
Almamy Toure
33
Luca Pellegrini
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1
6.67
Sút trúng cầu môn
5.67
56%
Kiểm soát bóng
48%
12
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (5trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1