Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.85
0.85
+1
1.05
1.05
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
1.00
1.00
1
1.50
1.50
X
4.10
4.10
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
Arminia Bielefeld
Breel Donald Embolo 1 - 0
Kiến tạo: Stefan Lainer
Kiến tạo: Stefan Lainer
6'
Marcus Thuram 2 - 0
Kiến tạo: Hannes Wolf
Kiến tạo: Hannes Wolf
15'
Ramy Bensebaini 3 - 0
18'
Valentino Lazaro
36'
46'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Fabian Klos
Ra sân: Fabian Klos
46'
Fabian Kunze
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
52'
NATHAN DE MEDINA
Breel Donald Embolo 4 - 0
Kiến tạo: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Kiến tạo: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
69'
Oscar Wendt
Ra sân: Valentino Lazaro
Ra sân: Valentino Lazaro
75'
Christoph Kramer
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Florian Neuhaus
75'
Alassane Plea
Ra sân: Marcus Thuram
Ra sân: Marcus Thuram
75'
Alassane Plea 5 - 0
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
Arminia Bielefeld
Giao bóng trước
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
9
12
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
2
7
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
635
Số đường chuyền
369
87%
Chuyền chính xác
77%
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
26
Đánh đầu
26
16
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
7
7
Rê bóng thành công
17
14
Đánh chặn
5
16
Ném biên
27
7
Cản phá thành công
17
4
Thử thách
9
4
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
93
42
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
3-4-1-2
Arminia Bielefeld
4-4-2
1
Sommer
25
Bensebaini
30
Elvedi
28
Ginter
19
Lazaro
32
Neuhaus
8
Lado
18
Lainer
11
Wolf
10
Thuram
36
2
Embolo
1
Ortega
15
MEDINA
2
Pieper
4
Nilsson
23
Lucoqui
7
Gebauer
31
Maier
19
Prietl
11
Masaya
8
Doan
9
Klos
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Tobias Sippel
21
Alassane Plea
14
Louis Beyer
15
Christoph Kramer
6
Tony Jantschke
24
Jonas Hofmann
23
Ibrahima Traoré
16
Patrick Herrmann
7
Oscar Wendt
17
Arminia Bielefeld
5
Jacob Barrett Laursen
34
Oscar Linner
21
Andreas Voglsammer
36
Sven Schipplock
6
Mike van der Hoorn
16
Fabian Kunze
30
Marcel Hartel
28
Michel Vlap
17
Cebio Soukou
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
8.33
56.33%
Kiểm soát bóng
39.67%
11.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (5trận)
Chủ
Khách
Arminia Bielefeld (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0