Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.00
1.00
O
2
0.97
0.97
U
2
0.85
0.85
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
2.83
2.83
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Moldova
Phút
Latvia
Ion Nicolaescu 1 - 0
5'
19'
1 - 1 Vladislavs Gutkovskis
21'
Antonijs Cernomordijs
26'
1 - 2 Janis Ikaunieks
Vadim Bolohan
45'
45'
Andrejs Ciganiks
Nichita Motpan
Ra sân: Mihail Platica
Ra sân: Mihail Platica
53'
60'
1 - 3 Vladislavs Gutkovskis
Kiến tạo: Andrejs Ciganiks
Kiến tạo: Andrejs Ciganiks
61'
Alvis Jaunzems
Ra sân: Andrejs Ciganiks
Ra sân: Andrejs Ciganiks
61'
Raimonds Krollis
Ra sân: Roberts Uldrikis
Ra sân: Roberts Uldrikis
Nichita Motpan 2 - 3
Kiến tạo: Vadim Rata
Kiến tạo: Vadim Rata
64'
Artur Craciun
Ra sân: Veaceslav Posmac
Ra sân: Veaceslav Posmac
65'
75'
2 - 4 Janis Ikaunieks
Kiến tạo: Vladislavs Gutkovskis
Kiến tạo: Vladislavs Gutkovskis
79'
Davis Ikaunieks
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
80'
Eduards Emsis
Ra sân: Arturs Zjuzins
Ra sân: Arturs Zjuzins
Maxim Cojocaru
Ra sân: Sergiu Platica
Ra sân: Sergiu Platica
80'
Andrei Cobet
Ra sân: Ion Nicolaescu
Ra sân: Ion Nicolaescu
80'
90'
Igors Tarasovs
Ra sân: Kristers Tobers
Ra sân: Kristers Tobers
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Moldova
Latvia
6
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
8
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
4
6
Sút Phạt
11
57%
Kiểm soát bóng
43%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
417
Số đường chuyền
303
77%
Chuyền chính xác
68%
15
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
56
Đánh đầu
56
21
Đánh đầu thành công
35
1
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
9
19
Ném biên
22
17
Cản phá thành công
11
7
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
2
86
Pha tấn công
85
58
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Moldova
5-4-1
Latvia
4-4-1-1
23
Railean
2
Reabciuk
4
Armas
3
Bolohan
5
Posmac
21
Revenco
20
Platica
10
Platica
13
Caimacov
22
Rata
9
Nicolaescu
1
Steinbors
11
Savalnieks
5
Cernomordijs
4
Dubra
13
Jurkovskis
10
2
Ikaunieks
17
Zjuzins
6
Tobers
14
Ciganiks
20
Uldrikis
9
2
Gutkovskis
Đội hình dự bị
Moldova
Nichita Motpan
11
Dmitri Mandricenco
19
Artur Craciun
14
Cristian Dros
6
Ion Jardan
15
Maxim Cojocaru
7
Marius Iosipoi
18
Denis Marandici
16
Dumitru Celeadnic
12
Andrei Cobet
8
Daniel Dumbravanu
17
Stanislav Namasco
1
Latvia
16
Alvis Jaunzems
15
Davis Ikaunieks
21
Elvis Stuglis
2
Vladislavs Sorokins
23
Rihards Matrevics
8
Eduards Emsis
7
Vladimirs Kamess
18
Igors Tarasovs
19
Raimonds Krollis
3
Marcis Oss
22
Aleksejs Saveljevs
12
Krisjanis Zviedris
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
52.33%
Kiểm soát bóng
50%
5.33
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moldova (1trận)
Chủ
Khách
Latvia (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0