ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 6, 10/06 Vòng League D
Moldova
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Đặt cược
Latvia
Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 2
0.97
U 2
0.85
1
2.20
X
3.10
2
2.83
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Moldova Moldova
Phút
Latvia Latvia
Ion Nicolaescu 1 - 0 match pen
5'
19'
match goal 1 - 1 Vladislavs Gutkovskis
21'
match yellow.png Antonijs Cernomordijs
26'
match goal 1 - 2 Janis Ikaunieks
Vadim Bolohan match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Andrejs Ciganiks
Nichita Motpan
Ra sân: Mihail Platica
match change
53'
60'
match goal 1 - 3 Vladislavs Gutkovskis
Kiến tạo: Andrejs Ciganiks
61'
match change Alvis Jaunzems
Ra sân: Andrejs Ciganiks
61'
match change Raimonds Krollis
Ra sân: Roberts Uldrikis
Nichita Motpan 2 - 3
Kiến tạo: Vadim Rata
match goal
64'
Artur Craciun
Ra sân: Veaceslav Posmac
match change
65'
75'
match goal 2 - 4 Janis Ikaunieks
Kiến tạo: Vladislavs Gutkovskis
79'
match change Davis Ikaunieks
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
80'
match change Eduards Emsis
Ra sân: Arturs Zjuzins
Maxim Cojocaru
Ra sân: Sergiu Platica
match change
80'
Andrei Cobet
Ra sân: Ion Nicolaescu
match change
80'
90'
match change Igors Tarasovs
Ra sân: Kristers Tobers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moldova Moldova
Latvia Latvia
6
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
417
 
Số đường chuyền
 
303
77%
 
Chuyền chính xác
 
68%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
56
 
Đánh đầu
 
56
21
 
Đánh đầu thành công
 
35
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
86
 
Pha tấn công
 
85
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nichita Motpan
19
Dmitri Mandricenco
14
Artur Craciun
6
Cristian Dros
15
Ion Jardan
7
Maxim Cojocaru
18
Marius Iosipoi
16
Denis Marandici
12
Dumitru Celeadnic
8
Andrei Cobet
17
Daniel Dumbravanu
1
Stanislav Namasco
Moldova Moldova 5-4-1
Latvia Latvia 4-4-1-1
23
Railean
2
Reabciuk
4
Armas
3
Bolohan
5
Posmac
21
Revenco
20
Platica
10
Platica
13
Caimacov
22
Rata
9
Nicolaescu
1
Steinbors
11
Savalnieks
5
Cernomordijs
4
Dubra
13
Jurkovskis
10
2
Ikaunieks
17
Zjuzins
6
Tobers
14
Ciganiks
20
Uldrikis
9
2
Gutkovskis

Substitutes

16
Alvis Jaunzems
15
Davis Ikaunieks
21
Elvis Stuglis
2
Vladislavs Sorokins
23
Rihards Matrevics
8
Eduards Emsis
7
Vladimirs Kamess
18
Igors Tarasovs
19
Raimonds Krollis
3
Marcis Oss
22
Aleksejs Saveljevs
12
Krisjanis Zviedris
Đội hình dự bị
Moldova Moldova
Nichita Motpan 11
Dmitri Mandricenco 19
Artur Craciun 14
Cristian Dros 6
Ion Jardan 15
Maxim Cojocaru 7
Marius Iosipoi 18
Denis Marandici 16
Dumitru Celeadnic 12
Andrei Cobet 8
Daniel Dumbravanu 17
Stanislav Namasco 1
Latvia Latvia
16 Alvis Jaunzems
15 Davis Ikaunieks
21 Elvis Stuglis
2 Vladislavs Sorokins
23 Rihards Matrevics
8 Eduards Emsis
7 Vladimirs Kamess
18 Igors Tarasovs
19 Raimonds Krollis
3 Marcis Oss
22 Aleksejs Saveljevs
12 Krisjanis Zviedris

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
52.33% Kiểm soát bóng 50%
5.33 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moldova (1trận)
Chủ Khách
Latvia (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0