Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.06
1.06
O
2
1.02
1.02
U
2
0.80
0.80
1
2.94
2.94
X
2.95
2.95
2
2.27
2.27
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.76
0.76
O
0.75
0.94
0.94
U
0.75
0.88
0.88
Diễn biến chính
Moldova
Phút
Kazakhstan
45'
Aybol Abiken
Ra sân: Duman Narzildaev
Ra sân: Duman Narzildaev
Ion Nicolaescu 1 - 0
45'
Oleg Reabciuk
63'
63'
1 - 1 Sergiy Maliy
65'
Roman Murtazayev
Ra sân: Aleksey Shchetkin
Ra sân: Aleksey Shchetkin
65'
Aybar Zhaksylykov
Ra sân: Vladislav Vasiljev
Ra sân: Vladislav Vasiljev
72'
Gafurzhan Suyumbayev
75'
Sergiy Maliy
Radu Ginsari
Ra sân: Mihail Platica
Ra sân: Mihail Platica
76'
79'
1 - 2 Veaceslav Posmac(OW)
84'
Abzal Beysebekov
Ra sân: Askhat Tagybergen
Ra sân: Askhat Tagybergen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Moldova
Kazakhstan
5
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
4
9
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
2
11
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
457
Số đường chuyền
426
77%
Chuyền chính xác
73%
18
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
52
Đánh đầu
52
21
Đánh đầu thành công
31
1
Cứu thua
7
17
Rê bóng thành công
23
14
Đánh chặn
7
41
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
22
7
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
142
Pha tấn công
92
60
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Moldova
3-4-2-1
Kazakhstan
3-5-2
1
Namasco
17
Dumbravanu
3
Bolohan
5
Posmac
2
Reabciuk
7
Ionita
22
Rata
21
Revenco
10
Platica
13
Caimacov
9
Nicolaescu
12
Shatskiy
2
Maliy
22
Marochkin
3
Alip
23
Bystrov
10
Narzildaev
14
Vasiljev
8
Tagybergen
16
Suyumbayev
19
Zaynutdinov
7
Shchetkin
Đội hình dự bị
Moldova
Denis Furtuna
18
Artur Craciun
14
Radu Ginsari
11
Dorian Railean
23
Ion Jardan
15
Iaser Turcan
8
Sergiu Platica
20
Virgiliu Postolachi
16
Dmitri Mandricenco
19
Nicolae Cebotari
12
Cristian Dros
6
Kazakhstan
21
Abzal Beysebekov
15
Mukhamedjan Seysen
1
Stas Pokatilov
4
Temirlan Erlanov
18
Timur Dosmagambetov
17
Arman Kenesov
11
Aybar Zhaksylykov
20
Ramazan Orazov
5
Nurlan Dairov
9
Roman Murtazayev
13
Bagdat Kairov
6
Aybol Abiken
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
1.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
1.67
52.33%
Kiểm soát bóng
40.33%
5.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moldova (1trận)
Chủ
Khách
Kazakhstan (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0