Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.82
0.82
+1.25
1.08
1.08
O
3.5
1.24
1.24
U
3.5
0.55
0.55
1
1.36
1.36
X
4.20
4.20
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.06
1.06
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Molde
Phút
Valerenga
37'
Torgeir Borven
Ra sân: Simen Juklerod
Ra sân: Simen Juklerod
Eirik Haugan
39'
61'
Andrej Ilic
Ra sân: Mohamed Ofkir
Ra sân: Mohamed Ofkir
Ola Brynhildsen
Ra sân: Veton Berisha
Ra sân: Veton Berisha
62'
Eirik Hestad
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
62'
Mathias Fjortoft Lovik
63'
Emil Breivik
Ra sân: Kristian Eriksen
Ra sân: Kristian Eriksen
69'
Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Eric Kitolano
Ra sân: Eric Kitolano
69'
71'
Aaron Kiil Olsen
Ra sân: Stefan Strandberg
Ra sân: Stefan Strandberg
74'
Torgeir Borven
Martin Linnes
Ra sân: Erling Knudtzon
Ra sân: Erling Knudtzon
81'
87'
Jacob Storevik
Eirik Haugan
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Valerenga
7
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
18
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
1
14
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
1
4
Sút Phạt
5
70%
Kiểm soát bóng
30%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
669
Số đường chuyền
286
14
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
20
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
8
156
Pha tấn công
84
102
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
Valerenga
3-4-2-1
1
Karlstrom
25
Hagelskjaer
19
Haugan
4
Hansen
31
Lovik
22
Grodem
8
Mannsverk
20
Eriksen
14
Knudtzon
9
Berisha
10
Kitolano
1
Storevik
7
Jensen
4
Strandberg
5
Zuta
20
Riisnaes
18
Juklerod
24
Strand
15
Hagen
11
Hakans
8
Bjordal
10
Ofkir
Đội hình dự bị
Molde
Martin Bjornbak
2
Emil Breivik
16
Ola Brynhildsen
11
Magnus Wolff Eikrem
7
Kristoffer Haugen
28
Eirik Hestad
5
Martin Linnes
21
Niklas Odegard
33
Oliver Petersen
12
Valerenga
2
Christian Dahle Borchgrevink
9
Torgeir Borven
17
Jacob Eng
6
Vegar Eggen Hedenstad
19
Andrej Ilic
3
Aleksander Hammer Kjelsen
23
Martin Kreuzriegler
14
Aaron Kiil Olsen
21
Magnus Smelhus Sjoeng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.67
Bàn thắng
3.67
1
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
0.33
6.33
Sút trúng cầu môn
7
48.67%
Kiểm soát bóng
54.33%
7.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (34trận)
Chủ
Khách
Valerenga (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
1
8
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
2
7
2
7