Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.90
0.90
-0.75
0.98
0.98
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
3.90
3.90
X
3.60
3.60
2
1.77
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
Diễn biến chính
Molde
Phút
TSG Hoffenheim
8'
0 - 1 Munas Dabbur
Kiến tạo: Mijat Gacinovic
Kiến tạo: Mijat Gacinovic
26'
Pavel Kaderabek
Ra sân: Mijat Gacinovic
Ra sân: Mijat Gacinovic
28'
0 - 2 Munas Dabbur
Kiến tạo: Pavel Kaderabek
Kiến tạo: Pavel Kaderabek
Martin Ellingsen 1 - 2
41'
45'
1 - 3 Christoph Baumgartner
Kiến tạo: Munas Dabbur
Kiến tạo: Munas Dabbur
62'
Sargis Adamyan
Ra sân: Ihlas Bebou
Ra sân: Ihlas Bebou
Stian Gregersen
62'
62'
Florian Grillitsch
Ra sân: Diadie Samassekou
Ra sân: Diadie Samassekou
Erling Knudtzon
Ra sân: Mathis Bolly
Ra sân: Mathis Bolly
64'
David Datro Fofana
Ra sân: Bjorn Bergmann Sigurdarson
Ra sân: Bjorn Bergmann Sigurdarson
65'
Eirik Ulland Andersen 2 - 3
Kiến tạo: Marcus Holmgren Pedersen
Kiến tạo: Marcus Holmgren Pedersen
70'
David Datro Fofana 3 - 3
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
74'
83'
Georginio Ruttier
Ra sân: Munas Dabbur
Ra sân: Munas Dabbur
83'
Melayro Bogarde
Ra sân: Kasim Adams
Ra sân: Kasim Adams
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
5
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
25
4
Sút trúng cầu môn
13
2
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
6
14
Sút Phạt
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
387
Số đường chuyền
487
72%
Chuyền chính xác
77%
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
4
40
Đánh đầu
40
16
Đánh đầu thành công
24
9
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
8
22
Ném biên
22
6
Cản phá thành công
15
15
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
3
82
Pha tấn công
140
39
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Molde
4-4-2
TSG Hoffenheim
3-4-1-2
1
Linde
28
Haugen
6
Gregersen
2
Bjornbak
27
Pedersen
23
Andersen
11
Ellingsen
17
Aursnes
30
Bolly
7
Eikrem
10
Sigurdarson
1
Baumann
15
Adams
22
Vogt
28
Richards
20
Gacinovic
16
Rudy
18
Samassekou
30
John
14
Baumgartner
9
Bebou
10
2
Dabbur
Đội hình dự bị
Molde
David Datro Fofana
20
Erling Knudtzon
14
Emil Breivik
25
Oliver Petersen
34
Mathias Ranmarks
26
Sheriff Sinyan
5
Birk Risa
3
Tobias Christensen
15
Adrian Ugelvik
40
TSG Hoffenheim
11
Florian Grillitsch
32
Melayro Bogarde
23
Sargis Adamyan
33
Georginio Ruttier
3
Pavel Kaderabek
12
Philipp Pentke
35
Maximilian Beier
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
3
6.67
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
2.67
48.67%
Kiểm soát bóng
45%
7.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (6trận)
Chủ
Khách
TSG Hoffenheim (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0