Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.86
0.86
+0.75
1.02
1.02
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
1.01
1.01
1
1.61
1.61
X
3.70
3.70
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.03
1.03
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Molde
Phút
Fredrikstad
1'
0 - 1 Simen Rafn
13'
Fallou Fall
Kristoffer Haugen 1 - 1
Kiến tạo: Isak Helstad Amundsen
Kiến tạo: Isak Helstad Amundsen
15'
Martin Bjornbak 2 - 1
Kiến tạo: Kristoffer Haugen
Kiến tạo: Kristoffer Haugen
28'
Eirik Haugan 3 - 1
Kiến tạo: Emil Breivik
Kiến tạo: Emil Breivik
32'
46'
Sondre Sorlokk
Ra sân: Jeppe Kjaer
Ra sân: Jeppe Kjaer
Markus Kaasa 4 - 1
Kiến tạo: Kristoffer Haugen
Kiến tạo: Kristoffer Haugen
52'
56'
Henrik Kjelsrud Johansen
Ra sân: Samson Tijani
Ra sân: Samson Tijani
Ola Brynhildsen 5 - 1
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
57'
Martin Linnes 6 - 1
61'
Martin Linnes Goal awarded
61'
67'
Patrick Metcalfe
Ra sân: Fallou Fall
Ra sân: Fallou Fall
Valdemar Jensen
Ra sân: Martin Bjornbak
Ra sân: Martin Bjornbak
67'
Halldor Stenevik
Ra sân: Martin Linnes
Ra sân: Martin Linnes
67'
68'
Stian Molde
Ra sân: Simen Rafn
Ra sân: Simen Rafn
68'
Brage Skaret
Ra sân: Henrik Skogvold
Ra sân: Henrik Skogvold
Niklas Odegard
Ra sân: Kristoffer Haugen
Ra sân: Kristoffer Haugen
72'
Sondre Milian Granaas
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
78'
Gustav Kjolstad Nyheim
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
78'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Fredrikstad
12
Phạt góc
5
8
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
9
11
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
7
62%
Kiểm soát bóng
38%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
536
Số đường chuyền
332
82%
Chuyền chính xác
76%
5
Phạm lỗi
6
8
Cứu thua
15
18
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
10
18
Ném biên
13
6
Thử thách
11
38
Long pass
25
91
Pha tấn công
68
63
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
Fredrikstad
3-5-2
22
Posiadala
26
Amundsen
19
Haugan
2
Bjornbak
28
Haugen
16
Breivik
17
Daehli
15
Kaasa
21
Linnes
7
Eikrem
27
Brynhildsen
30
Fischer
22
Woledzi
17
Kvile
15
Fall
16
Eid
44
Tijani
19
Magnusson
10
Bjorlo
5
Rafn
20
Kjaer
23
Skogvold
Đội hình dự bị
Molde
Enggard Mads
10
Sondre Milian Granaas
23
Eirik Hestad
5
Frederik Ihler
9
Valdemar Jensen
4
Sean McDermott
34
Gustav Kjolstad Nyheim
29
Niklas Odegard
33
Halldor Stenevik
18
Fredrikstad
6
Philip Sandvik Aukland
24
Torjus Engebakken
1
Havar Grontvedt Jensen
9
Henrik Kjelsrud Johansen
12
Patrick Metcalfe
4
Stian Molde
3
Brage Skaret
31
Elias Solberg
13
Sondre Sorlokk
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2.33
6.67
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
48.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
7.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (34trận)
Chủ
Khách
Fredrikstad (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
1
4
5
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
2
7
1
7