ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Na Uy - Thứ 2, 10/07 Vòng 13
Molde
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Brann
Aker stadion
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 3
0.98
U 3
0.90
1
2.10
X
3.60
2
3.13
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Molde Molde
Phút
Brann Brann
Kristian Eriksen 1 - 0
Kiến tạo: Emil Breivik
match goal
12'
Emil Breivik match yellow.png
58'
Eric Kitolano match yellow.png
62'
Veton Berisha
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
match change
66'
70'
match change Niklas Castro
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
Markus Kaasa
Ra sân: Kristian Eriksen
match change
79'
Erling Knudtzon
Ra sân: Eric Kitolano
match change
80'
Birk Risa
Ra sân: Anders Hagelskjaer
match change
83'
89'
match change Elias Heggland Myrlid
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
90'
match change Fredrik Knudsen↓
Ra sân:
Veton Berisha 2 - 0
Kiến tạo: Emil Breivik
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Molde Molde
Brann Brann
8
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
375
 
Số đường chuyền
 
580
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Thử thách
 
7
96
 
Pha tấn công
 
116
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Veton Berisha
15
Markus Kaasa
50
Gustav Kjolstad Nyheim
14
Erling Knudtzon
34
Peder Hoel Lervik
31
Mathias Fjortoft Lovik
3
Birk Risa
4
Benjamin Hansen
17
Rafik Zekhnini
Molde Molde 3-5-2
Brann Brann 4-3-3
12
Petersen
25
Hagelskjaer
2
Bjornbak
19
Haugan
28
Haugen
16
Breivik
8
Mannsverk
22
Grodem
21
Linnes
10
Kitolano
20
Eriksen
1
Dyngeland
23
Pedersen
6
Larsen
3
Knudsen
35
Torsvik
8
Myhre
19
Nilsen
25
Wassberg
16
Blomberg
11
Finne
10
Borsting

Substitutes

9
Niklas Castro
31
Isak Hjorteseth
12
Eirik Johnson
41
Elias Heggland Myrlid
Đội hình dự bị
Molde Molde
Veton Berisha 9
Markus Kaasa 15
Gustav Kjolstad Nyheim 50
Erling Knudtzon 14
Peder Hoel Lervik 34
Mathias Fjortoft Lovik 31
Birk Risa 3
Benjamin Hansen 4
Rafik Zekhnini 17
Brann Brann
9 Niklas Castro
31 Isak Hjorteseth
12 Eirik Johnson
41 Elias Heggland Myrlid

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
49.33% Kiểm soát bóng 63.33%
12.33 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Molde (42trận)
Chủ Khách
Brann (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
9
3
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
2
10
2
9