Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.91
0.91
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.92
0.92
1
2.15
2.15
X
3.00
3.00
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.28
1.28
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Modena
Phút
Sampdoria
Luca Magnino
19'
24'
Fabio Depaoli
32'
0 - 1 Sebastiano Esposito
Kiến tạo: Manuel De Luca
Kiến tạo: Manuel De Luca
Fabio Abiuso
Ra sân: Nicholas Bonfanti
Ra sân: Nicholas Bonfanti
56'
Kleis Bozhanaj
Ra sân: Edoardo Duca
Ra sân: Edoardo Duca
56'
63'
0 - 2 Pajtim Kasami
Kiến tạo: Ronaldo Vieira
Kiến tạo: Ronaldo Vieira
Thomas Battistella
Ra sân: Shady Oukhadda
Ra sân: Shady Oukhadda
71'
Abdoul Guiebre
Ra sân: Luca Magnino
Ra sân: Luca Magnino
71'
Abdoul Guiebre
74'
74'
Fabio Borini
76'
Kristoffer Askildsen
Ra sân: Fabio Borini
Ra sân: Fabio Borini
Fabio Abiuso
77'
Fabio Abiuso
77'
Diego Falcinelli
Ra sân: Luca Tremolada
Ra sân: Luca Tremolada
80'
Thomas Battistella
81'
82'
Simone Giordano
84'
Antonio La Gumina
Ra sân: Sebastiano Esposito
Ra sân: Sebastiano Esposito
90'
Antonio Barreca
Ra sân: Simone Giordano
Ra sân: Simone Giordano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Modena
Sampdoria
5
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
5
13
Sút Phạt
15
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
456
Số đường chuyền
379
15
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
7
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
25
13
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
12
115
Pha tấn công
105
42
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Modena
3-4-2-1
Sampdoria
4-3-2-1
26
Gagno
3
Ponsi
19
Zaro
27
Riccio
17
Manconi
5
Palumbo
6
Magnino
99
Oukhadda
10
Tremolada
7
Duca
9
Bonfanti
1
Stankovic
23
Depaoli
33
Gonzalez
87
Ghilardi
21
Giordano
14
Kasami
28
Yepes
4
Vieira
7
Esposito
16
Borini
9
Luca
Đội hình dự bị
Modena
Fabio Abiuso
90
Thomas Battistella
23
Kleis Bozhanaj
30
Cristian Cauz
33
Matteo Cotali
29
Diego Falcinelli
11
Romeo Giovannini
21
Abdoul Guiebre
8
Lukas Mondele
42
Antonio Pergreffi
4
Andrea Seculin
12
Roko Vukusic
24
Sampdoria
5
Kristoffer Askildsen
3
Antonio Barreca
13
Andrea Conti
39
Francesco Conti
38
Lorenzo Costantino
41
Fabiano Damore
77
Marco Delle Monache
20
Antonio La Gumina
6
Simone Panada
22
Nicola Ravaglia
8
Matteo Ricci
40
Petar Stojanovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
49.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
14.67
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Modena (6trận)
Chủ
Khách
Sampdoria (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0