Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.81
0.81
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.16
1.16
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Modena
Phút
Brescia
5'
0 - 1 Giovanni Zaro(OW)
Luca Magnino
Ra sân: Edoardo Duca
Ra sân: Edoardo Duca
17'
Matteo Cotali
24'
30'
0 - 2 Nicolas Galazzi
32'
Lorenzo Dickmann
Thomas Battistella
36'
Luca Strizzolo
45'
Niccolo Corrado
Ra sân: Matteo Cotali
Ra sân: Matteo Cotali
46'
Diego Falcinelli Penalty awarded
51'
Luca Tremolada 1 - 2
52'
Cristian Cauz
54'
Ettore Gliozzi
Ra sân: Luca Strizzolo
Ra sân: Luca Strizzolo
64'
Jacopo Manconi
Ra sân: Diego Falcinelli
Ra sân: Diego Falcinelli
64'
66'
Flavio Bianchi
Ra sân: Gabriele Moncini
Ra sân: Gabriele Moncini
66'
Gennaro Borrelli
Ra sân: Nicolas Galazzi
Ra sân: Nicolas Galazzi
67'
Lorenzo Andrenacci
Kleis Bozhanaj
Ra sân: Thomas Battistella
Ra sân: Thomas Battistella
76'
81'
Tom van de Looi
Ra sân: Birkir Bjarnason
Ra sân: Birkir Bjarnason
82'
Tom van de Looi
82'
Matthieu Huard
Ra sân: Alexander Jallow
Ra sân: Alexander Jallow
84'
Andrea Papetti
Ra sân: Andrea Cistana
Ra sân: Andrea Cistana
86'
Matthieu Huard
90'
Dimitri Bisoli
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Modena
Brescia
10
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
5
14
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
6
12
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
2
21
Sút Phạt
15
66%
Kiểm soát bóng
34%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
542
Số đường chuyền
282
14
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
2
19
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
4
5
Thử thách
8
122
Pha tấn công
86
46
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Modena
4-3-1-2
Brescia
3-4-2-1
26
Gagno
29
Cotali
33
Cauz
19
Zaro
99
Oukhadda
7
Duca
23
Battistella
16
Gerli
10
Tremolada
11
Falcinelli
32
Strizzolo
22
Andrenacci
28
Adorni
15
Cistana
14
Mangraviti
24
Dickmann
26
Bertagnoli
25
Bisoli
18
Jallow
23
Galazzi
7
Bjarnason
11
Moncini
Đội hình dự bị
Modena
Fabio Abiuso
90
Kleis Bozhanaj
30
Niccolo Corrado
91
Romeo Giovannini
21
Ettore Gliozzi
9
Luca Magnino
6
Jacopo Manconi
17
Lukas Mondele
42
Antonio Pergreffi
4
Fabio Ponsi
3
Alessandro Pio Riccio
27
Andrea Seculin
12
Brescia
30
Michele Avella
39
Michele Besaggio
9
Flavio Bianchi
29
Gennaro Borrelli
6
Mohamed Fares
31
Matteo Ferro
3
Matthieu Huard
4
Fabrizio Paghera
32
Andrea Papetti
5
Tom van de Looi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
45.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
13.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Modena (7trận)
Chủ
Khách
Brescia (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1