Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.83
0.83
-0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
4.00
4.00
X
3.45
3.45
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.98
0.98
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Mjondalen IF
Phút
Valerenga
14'
Christian Dahle Borchgrevink
14'
Kristoffer Klaesson
Benjamin Stokke
15'
Markus Nakkim
51'
Martin Ronning Ovenstad 1 - 0
Kiến tạo: Tonny Brochmann
Kiến tạo: Tonny Brochmann
52'
Stian Semb Aasmundsen
Ra sân: Tonny Brochmann
Ra sân: Tonny Brochmann
63'
Lars Olden Larsen
Ra sân: Martin Ronning Ovenstad
Ra sân: Martin Ronning Ovenstad
66'
68'
Osame Sahraoui
Ra sân: Tobias Christensen
Ra sân: Tobias Christensen
72'
Brage Skaret
Ra sân: Ivan Nasberg
Ra sân: Ivan Nasberg
83'
1 - 1 Jonatan Tollas Nation
84'
Henrik Udahl
Ra sân: Vidar Orn Kjartansson
Ra sân: Vidar Orn Kjartansson
84'
Sakarias Opsahl
Ra sân: Henrik Rorvik Bjordal
Ra sân: Henrik Rorvik Bjordal
Sebastian Soraas Sebulonsen
Ra sân: Fredrik Brustad
Ra sân: Fredrik Brustad
89'
Joachim Olsen Solberg
Ra sân: Ole Amund Sveen
Ra sân: Ole Amund Sveen
90'
Alfred Scriven
Ra sân: Benjamin Stokke
Ra sân: Benjamin Stokke
90'
90'
Aron Donnum
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjondalen IF
Valerenga
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
14
37%
Kiểm soát bóng
63%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
12
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
58
Pha tấn công
92
31
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Mjondalen IF
4-3-3
Valerenga
4-3-3
1
Makani
3
Walstad
23
Johansen
12
Nakkim
4
sell
24
Sveen
31
Skistad
10
Brochmann
17
Ovenstad
9
Stokke
8
Brustad
13
Klaesson
2
Borchgrevink
4
Nation
22
Nasberg
25
Adekugbe
17
Christensen
7
Jensen
8
Bjordal
10
Donnum
9
Kjartansson
11
Layouni
Đội hình dự bị
Mjondalen IF
Adrian Aleksander Hansen
28
Stian Semb Aasmundsen
18
Alfred Scriven
21
Frank Bamenye
27
Lars Olden Larsen
7
Sebastian Soraas Sebulonsen
2
Idar Lysgard
30
Isaac Twum
20
Joachim Olsen Solberg
6
Valerenga
23
Felix Horn Myhre
1
Kjetil Haug
6
Sakarias Opsahl
14
Henrik Udahl
3
Brage Skaret
26
Osame Sahraoui
19
Seedy Jatta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
8
0.67
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
45%
Kiểm soát bóng
57%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjondalen IF (35trận)
Chủ
Khách
Valerenga (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
8
2
HT-H/FT-T
0
4
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
4
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
4
1
2
7