Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.83
1.83
X
3.50
3.50
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
IK Sirius FK
Mamudo Moro 1 - 0
18'
37'
Adam Hellborg
Viktor Gustafsson
37'
46'
Edi Sylisufaj
Ra sân: Adam Hellborg
Ra sân: Adam Hellborg
Amin Sarr 2 - 0
Kiến tạo: Elias Andersson
Kiến tạo: Elias Andersson
53'
59'
2 - 1 Adam Stahl
65'
2 - 2 Edi Sylisufaj
Kiến tạo: Laorent Shabani
Kiến tạo: Laorent Shabani
Noah Persson
Ra sân: Mamudo Moro
Ra sân: Mamudo Moro
71'
David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: Kadir Hodzic
Ra sân: Kadir Hodzic
78'
Herman Johansson
Ra sân: Joel Nilsson
Ra sân: Joel Nilsson
78'
Andreas Blomqvist
Ra sân: Jesper Gustavsson
Ra sân: Jesper Gustavsson
79'
86'
Nahom Netabay
90'
Karl Larson
Ra sân: Christian Kouakou
Ra sân: Christian Kouakou
90'
Jamie Roche
Ra sân: Nahom Netabay
Ra sân: Nahom Netabay
90'
2 - 3 Adam Stahl
Kiến tạo: Dennis Widgren
Kiến tạo: Dennis Widgren
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
IK Sirius FK
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
6
12
Sút Phạt
14
34%
Kiểm soát bóng
66%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
297
Số đường chuyền
574
13
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
10
4
Đánh chặn
5
9
Thử thách
3
78
Pha tấn công
110
65
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-5-2
IK Sirius FK
4-3-3
13
Eriksson
15
Kricak
17
Garcia
4
Watson
5
Hodzic
22
Gustavsson
96
Andersson
7
Gustafsson
9
Nilsson
10
Moro
11
Sarr
30
Ahlin
17
2
Stahl
4
Colley
6
Mathisen
21
Widgren
11
Netabay
2
Hellborg
23
Khalili
12
Ortmark
9
Kouakou
18
Shabani
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
David Sebastian Magnus Lofquist
12
Magnus Worts
6
Sam Johnson
50
Noah Persson
26
Herman Johansson
14
Samuel Brolin
35
Andreas Blomqvist
23
IK Sirius FK
32
Emil Ozcan
27
Johan Karlsson
3
Karl Larson
16
Herman Sjogrell
35
Hannes Sveijer
31
Adam Wikman
29
Edi Sylisufaj
5
Jamie Roche
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
47%
Kiểm soát bóng
57.67%
13
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (30trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
4
HT-H/FT-T
2
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
1
4
3
2