Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.04
1.04
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
3.00
3.00
X
3.25
3.25
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.76
0.76
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
IFK Norrkoping FK
4'
0 - 1 Maic Sema
Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson
Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson
44'
Victor Agardius
Mamudo Moro
Ra sân: Jesper Gustavsson
Ra sân: Jesper Gustavsson
46'
David Sebastian Magnus Lofquist
60'
69'
Lucas Lima
Ra sân: Maic Sema
Ra sân: Maic Sema
69'
Samuel Adegbenro
Ra sân: Carl Bjork
Ra sân: Carl Bjork
69'
Kristoffer Khazeni
Ra sân: Linus Wahlqvist
Ra sân: Linus Wahlqvist
74'
Dino Salihovic
Ra sân: Victor Agardius
Ra sân: Victor Agardius
Ivan Kricak
75'
Adam Petersson
Ra sân: Andreas Blomqvist
Ra sân: Andreas Blomqvist
78'
Ludvig Carlius
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
78'
Ludvig Carlius
79'
90'
Manasse Kusu
Ra sân: Christopher Telo
Ra sân: Christopher Telo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
IFK Norrkoping FK
9
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
15
0
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
9
13
Sút Phạt
16
45%
Kiểm soát bóng
55%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
16
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
5
Cứu thua
0
92
Pha tấn công
112
52
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
4-2-3-1
IFK Norrkoping FK
3-4-3
35
Brolin
5
Hodzic
3
Klinkenberg
6
Bjorkander
15
Kricak
7
Gustafsson
22
Gustavsson
12
Lofquist
23
Blomqvist
9
Nilsson
16
Bergstrom
1
Jansson
6
Wahlqvist
2
Castegren
16
Agardius
13
Abdulrazak
7
Fransson
18
Skulason
11
Telo
23
Sema
15
Bjork
8
Johannesson
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Saku Eriksson
13
Adam Petersson
21
Josip Filipovic
2
Mark Tokich
18
Ludvig Carlius
19
Mamudo Moro
10
Enoch Kofi Adu
8
IFK Norrkoping FK
26
Kristoffer Khazeni
19
Lucas Lima
29
Julius Herbert Billy Lindgren
27
Jóhannes Kristinn Bjarnason
22
Manasse Kusu
21
Dino Salihovic
9
Samuel Adegbenro
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
14.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (31trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
7
HT-H/FT-T
2
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
5
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
4
4
1