Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.09
2.09
X
3.25
3.25
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.98
0.98
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
IFK Goteborg
19'
August Erlingmark
27'
Simon Thern
Ra sân: Mattias Bjarsmyr
Ra sân: Mattias Bjarsmyr
28'
0 - 1 Carl Johansson
Ivan Kricak
32'
Magnus Worts
Ra sân: Mamudo Moro
Ra sân: Mamudo Moro
36'
42'
Carl Johansson
Amin Sarr 1 - 1
Kiến tạo: Max Watson
Kiến tạo: Max Watson
49'
Noah Persson
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
62'
75'
1 - 2 Carl Johansson
Kiến tạo: Tobias Sana
Kiến tạo: Tobias Sana
Andreas Blomqvist
Ra sân: Kadir Hodzic
Ra sân: Kadir Hodzic
81'
Jacob Bergstrom
Ra sân: Elias Andersson
Ra sân: Elias Andersson
81'
82'
Kevin Yakob
Ra sân: Oscar Wilhelmsson
Ra sân: Oscar Wilhelmsson
83'
1 - 3 Marcus Berg
Kiến tạo: Hosam Aiesh
Kiến tạo: Hosam Aiesh
Enoch Kofi Adu
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
83'
89'
Robin Soder
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
IFK Goteborg
5
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
4
9
Sút Phạt
11
38%
Kiểm soát bóng
62%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
324
Số đường chuyền
538
8
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
5
2
Đánh chặn
3
12
Thử thách
9
72
Pha tấn công
116
41
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-5-2
IFK Goteborg
4-4-2
13
Eriksson
15
Kricak
17
Garcia
4
Watson
5
Hodzic
96
Andersson
7
Gustafsson
12
Lofquist
9
Nilsson
11
Sarr
10
Moro
1
Anestis
5
Jallow
30
Bjarsmyr
4
2
Johansson
17
Wendt
8
Aiesh
13
Svensson
19
Erlingmark
22
Sana
33
Berg
29
Wilhelmsson
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Andreas Blomqvist
23
Herman Johansson
14
Samuel Brolin
35
Jacob Bergstrom
16
Sam Johnson
50
Enoch Kofi Adu
8
Noah Persson
26
Magnus Worts
6
IFK Goteborg
14
Gustaf Norlin
24
Filip Ambroz
23
Kevin Yakob
12
Ole Soderberg
9
Robin Soder
3
Bernardo Vilar
20
Simon Thern
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4
47%
Kiểm soát bóng
41%
13
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (30trận)
Chủ
Khách
IFK Goteborg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
5
HT-H/FT-T
2
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
5
1
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
1
4
5
4