Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.07
1.07
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.84
0.84
1
2.75
2.75
X
3.50
3.50
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
Elfsborg
16'
0 - 1 Terry Yegbe
Kiến tạo: Rami Kaib
Kiến tạo: Rami Kaib
Herman Johansson 1 - 1
Kiến tạo: Elliot Stroud
Kiến tạo: Elliot Stroud
26'
30'
Niklas Hult
44'
Ibrahim Buhari
60'
Simon Hedlund
Ra sân: Rami Kaib
Ra sân: Rami Kaib
60'
Per Frick
Ra sân: Emil Holten
Ra sân: Emil Holten
60'
Besfort Zeneli
Ra sân: Jens Thomasen
Ra sân: Jens Thomasen
61'
Simon Hedlund
Nicklas Rojkjaer
62'
67'
Timothy Ouma
Jesper Gustavsson
67'
Alexander Johansson
Ra sân: Nicklas Rojkjaer
Ra sân: Nicklas Rojkjaer
68'
69'
Timothy Ouma
71'
Andri Fannar Baldursson
Ra sân: Jalal Abdullai
Ra sân: Jalal Abdullai
Seedy Jagne
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
77'
Abdoulie Manneh
Ra sân: Arvid Brorsson
Ra sân: Arvid Brorsson
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
Elfsborg
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
0
33
Sút Phạt
19
64%
Kiểm soát bóng
36%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
475
Số đường chuyền
257
81%
Chuyền chính xác
67%
13
Phạm lỗi
30
2
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
4
21
Ném biên
20
2
Thử thách
15
26
Long pass
16
75
Pha tấn công
96
51
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-4-3
Elfsborg
3-4-3
1
Tornqvist
24
Pettersson
13
Kiilerich
4
Wikstrom
17
Stroud
3
Brorsson
22
Gustavsson
14
Johansson
10
Rojkjaer
18
Bergstrom
7
Gustafsson
31
Pettersson
8
Holmen
29
Buhari
2
Yegbe
19
Kaib
16
Ouma
7
Thomasen
23
Hult
12
Holten
10
Baidoo
14
Abdullai
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Filip Akesson Linderoth
23
Isak Andersen
20
Abdullah Iqbal
5
Seedy Jagne
6
Alexander Johansson
16
Isac Johnsson
29
Alexander Lundin
35
Abdoulie Manneh
19
Kimmen Nennesson
27
Elfsborg
6
Andri Fannar Baldursson
30
Marcus Bundgaard Sorensen
17
Per Frick
5
Eggert Aron Gudmundsson
15
Simon Hedlund
13
Johan Larsson
28
Leo Ostman
9
Arber Zeneli
27
Besfort Zeneli
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
10.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
47%
Kiểm soát bóng
49.33%
13
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (30trận)
Chủ
Khách
Elfsborg (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
8
3
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
5
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
4
2
1