Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.79
0.79
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0.25
0.69
0.69
-0.25
1.23
1.23
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Tokyo Verdy
5'
Mario Engels
Nao Yamada
7'
18'
Yuto Tsunashima
45'
Kazuya Miyahara
46'
Ren Kato
Ra sân: Yuto Tsunashima
Ra sân: Yuto Tsunashima
58'
Yuji Kitajima
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Mizuki Ando
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
66'
Ryo Niizato
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
66'
76'
Toyofumi Sakano
Ra sân: Mario Engels
Ra sân: Mario Engels
76'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
Shimon Teranuma
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
76'
79'
0 - 1 Daiki Fukazawa
83'
0 - 2 Byron Vasquez
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Unoki
84'
Ren Inoue
Ra sân: Hayate Matsuda
Ra sân: Hayate Matsuda
84'
87'
Tetsuyuki Inami
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
90'
Naoki Hayashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Tokyo Verdy
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
3
17
Sút Phạt
18
42%
Kiểm soát bóng
58%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
324
Số đường chuyền
481
16
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
15
Cản phá thành công
13
97
Pha tấn công
101
49
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Homma
26
Matsuda
29
Tanabe
21
Yamada
3
Osaki
14
Ohara
10
Maeda
34
Sugiura
25
Unoki
11
Kusano
20
Umeda
1
Oliveria
6
Miyahara
13
Hayashi
5
Taira
2
Fukazawa
17
Kato
7
Morita
23
Tsunashima
18
Vasquez
14
Engels
9
Sugimoto
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Mizuki Ando
9
Ryusei Haruna
33
Ren Inoue
16
Kazuma Nagai
22
Ryo Niizato
17
Hidetoshi Takeda
7
Shimon Teranuma
23
Tokyo Verdy
41
Masahiro Iida
25
Tetsuyuki Inami
26
Ren Kato
20
Yuji Kitajima
11
Toyofumi Sakano
27
Gouki YAMADA
16
Kohei Yamakoshi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
47.67%
Kiểm soát bóng
30.67%
9
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (35trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
4
HT-H/FT-T
2
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
1
4
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
2
2
4
4