Diễn biến chính
16'
0 - 1 Jin Hanato
32'
Koki Morita
46'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Junya Hosokawa
Ra sân: Nao Yamada
46'
54'
Rihito Yamamoto
Shota Fujio
Ra sân: Kai Matsuzaki
55'
Yuji Kimura
Ra sân: Takahiro Nakazato
72'
Yuto Mori
Ra sân: Koya Okuda
76'
76'
Ryoga Sato
Ra sân: Junki Koike
76'
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Yuhei Sato
Yuto Mori 1 - 1
85'
86'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Jin Hanato
88'
Boniface Uduka
90'
Taiga Ishiura
Ra sân: Rihito Yamamoto
Thống kê kỹ thuật
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3
49.33%
Kiểm soát bóng
51%
11
Phạm lỗi
10.33
1.2
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
0.8
3
Phạt góc
4.2
1.2
Thẻ vàng
0.9
3
Sút trúng cầu môn
4.4
48.8%
Kiểm soát bóng
42.6%
11.2
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)