ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 2, 09/08 Vòng 24
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Tokyo Verdy
Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
-0
0.95
O 2.25
0.83
U 2.25
1.03
1
2.64
X
3.15
2
2.61
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 1
1.08
U 1
0.82

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
16'
match goal 0 - 1 Jin Hanato
32'
match yellow.png Koki Morita
46'
match change Ryoya Yamashita
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Junya Hosokawa
Ra sân: Nao Yamada
match change
46'
54'
match yellow.png Rihito Yamamoto
Shota Fujio
Ra sân: Kai Matsuzaki
match change
55'
Yuji Kimura
Ra sân: Takahiro Nakazato
match change
72'
Yuto Mori
Ra sân: Koya Okuda
match change
76'
76'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Junki Koike
76'
match change Ryuji Sugimoto
Ra sân: Yuhei Sato
Yuto Mori 1 - 1 match goal
85'
86'
match change Ryota Kajikawa
Ra sân: Jin Hanato
88'
match yellow.png Boniface Uduka
90'
match change Taiga Ishiura
Ra sân: Rihito Yamamoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
19
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
4
116
 
Pha tấn công
 
104
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Stevia Agbus Mikuni
24
Junya Hosokawa
31
Shota Fujio
5
Yuji Kimura
8
Yuto Mori
41
Kaiho Nakayama
7
Towa Yamane
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
19
Murata
3
Osaki
46
Ito
21
Yamada
16
Niekawa
50
Nakazato
15
Okuda
17
Niizato
4
Tabinas
14
Matsuzaki
9
Nakayama
6
Yamamoto
2
Wakasa
15
Uduka
1
Shibasaki
16
Fukumura
10
Nascimento
7
Morita
9
Sato
17
Kato
25
Hanato
19
Koike

Substitutes

21
Yuya Nagasawa
3
Seitaro Tomisawa
11
Ryoya Yamashita
27
Ryoga Sato
14
Taiga Ishiura
30
Ryuji Sugimoto
4
Ryota Kajikawa
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Stevia Agbus Mikuni 33
Junya Hosokawa 24
Shota Fujio 31
Yuji Kimura 5
Yuto Mori 8
Kaiho Nakayama 41
Towa Yamane 7
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
21 Yuya Nagasawa
3 Seitaro Tomisawa
11 Ryoya Yamashita
27 Ryoga Sato
14 Taiga Ishiura
30 Ryuji Sugimoto
4 Ryota Kajikawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 51%
11 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (43trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
4
HT-H/FT-T
2
6
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
5
2
4
3
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
1
3
1
1
HT-H/FT-B
2
3
1
4
HT-B/FT-B
3
2
6
4