ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 4, 05/07 Vòng 24
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Tokushima Vortis
Ks Denki Stadium
Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.50
X
2.88
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
7'
match goal 0 - 1 Kiyoshiro Tsuboi
Kiến tạo: Taiyo Nishino
Keita Matsuda match yellow.png
40'
Keita Matsuda 1 - 1
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
match goal
52'
54'
match change Yushi Hasegawa
Ra sân: Kodai Mori
57'
match yellow.png Kiyoshiro Tsuboi
58'
match change Kaito Mori
Ra sân: Taro Sugimoto
58'
match change Yoichiro Kakitani
Ra sân: Akito Tanahashi
61'
match yellow.png Kaito Mori
Kaito Umeda match yellow.png
61'
Mizuki Ando
Ra sân: Kaito Umeda
match change
62'
69'
match change Soya Takada
Ra sân: Taiyo Nishino
69'
match change Yudai Yamashita
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
Fumiya Sugiura
Ra sân: Motoki Ohara
match change
69'
Ren Inoue
Ra sân: Shumpei Naruse
match change
69'
Mizuki Ando 2 - 1 match goal
70'
73'
match yellow.png Jose Aurelio Suarez
Keita Matsuda 3 - 1
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
match goal
73'
Koichi Murata
Ra sân: Yuki Kusano
match change
82'
Takatora Einaga
Ra sân: Fumiya Unoki
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
17
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
262
 
Số đường chuyền
 
527
14
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
24
 
Cản phá thành công
 
4
80
 
Pha tấn công
 
121
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mizuki Ando
31
Takatora Einaga
33
Ryusei Haruna
16
Ren Inoue
19
Koichi Murata
34
Fumiya Sugiura
23
Shimon Teranuma
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 3-3-2-2
28
Yamaguchi
13
Naruse
5
Kusumoto
24
2
Matsuda
22
Nagai
14
Ohara
10
Maeda
7
Takeda
25
Unoki
11
Kusano
20
Umeda
1
Suarez
26
Mori
3
Ishio
4
Abe
39
Nishino
7
Shirai
24
Nishiya
20
Kodama
10
Sugimoto
30
Tsuboi
15
Tanahashi

Substitutes

13
Yushi Hasegawa
8
Yoichiro Kakitani
9
Kaito Mori
17
Soya Takada
2
Taiki Tamukai
21
Hayate Tanaka
25
Yudai Yamashita
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Mizuki Ando 9
Takatora Einaga 31
Ryusei Haruna 33
Ren Inoue 16
Koichi Murata 19
Fumiya Sugiura 34
Shimon Teranuma 23
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
13 Yushi Hasegawa
8 Yoichiro Kakitani
9 Kaito Mori
17 Soya Takada
2 Taiki Tamukai
21 Hayate Tanaka
25 Yudai Yamashita

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua
3 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 55.67%
11 Phạm lỗi 17

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (43trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
4
HT-H/FT-T
2
6
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
5
2
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
3
1
1
HT-H/FT-B
2
3
4
2
HT-B/FT-B
3
2
4
6