ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 23/04 Vòng 11
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Renofa Yamaguchi
Ks Denki Stadium
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
1.94
X
3.30
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.69
O 1
1.17
U 1
0.75

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
14'
match goal 0 - 1 Kazuhito Kishida
Kiến tạo: Hirofumi Watanabe
Takumi Kusumoto match yellow.png
25'
37'
match yellow.png Renan dos Santos Paixao
Naoki Tsubaki
Ra sân: Yuto Mori
match change
46'
Mizuki Ando
Ra sân: Shoji Toyama
match change
57'
61'
match change Takaya Numata
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Kosuke Kinoshita 1 - 1
Kiến tạo: Yuto Hiratsuka
match goal
61'
Kazuma Takai 2 - 1
Kiến tạo: Mizuki Ando
match goal
69'
71'
match goal 2 - 2 Reoto Kodama
72'
match change Riku Kamigaki
Ra sân: Kensuke SATO
Ryo Niizato
Ra sân: Kodai Dohi
match change
72'
Kaito Umeda
Ra sân: Kosuke Kinoshita
match change
76'
Yutaka Soneda
Ra sân: Kazuma Takai
match change
76'
84'
match change Kentaro Sato
Ra sân: Wataru Tanaka
84'
match change Koji Yamase
Ra sân: Joji Ikegami
84'
match change Hikaru Manabe
Ra sân: Hiroto Ishikawa
Yutaka Soneda 3 - 2
Kiến tạo: Kaito Umeda
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
9
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
9
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
5
156
 
Pha tấn công
 
144
107
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Nao Yamada
14
Naoki Tsubaki
7
Yutaka Soneda
45
Shu Mogi
17
Ryo Niizato
20
Kaito Umeda
9
Mizuki Ando
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
22
Dohi
15
Kinoshita
25
Hiratsuka
19
Murata
3
Osaki
38
Toyama
11
Takai
28
Yamaguchi
8
Mori
43
Suzuki
13
Kusumoto
20
Tanaka
9
Kishida
16
Yoshioka
21
Kentaro
3
Paixao
30
Kodama
14
Hashimoto
8
SATO
10
Ikegami
7
Ishikawa
6
Watanabe

Substitutes

17
Daisuke Yoshimitsu
19
Takaya Numata
26
Riku Kamigaki
2
Kosuke Kikuchi
5
Kentaro Sato
4
Hikaru Manabe
33
Koji Yamase
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Nao Yamada 21
Naoki Tsubaki 14
Yutaka Soneda 7
Shu Mogi 45
Ryo Niizato 17
Kaito Umeda 20
Mizuki Ando 9
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
17 Daisuke Yoshimitsu
19 Takaya Numata
26 Riku Kamigaki
2 Kosuke Kikuchi
5 Kentaro Sato
4 Hikaru Manabe
33 Koji Yamase

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 59%
11 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (43trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
4
HT-H/FT-T
2
6
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
5
2
1
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
3
0
1
HT-H/FT-B
2
3
4
3
HT-B/FT-B
3
2
4
4