Diễn biến chính
Yuki Kusano 1 - 0
Kiến tạo: Motoki Ohara
12'
Hayata Ishii
41'
44'
1 - 1 Rui Yokoyama
50'
Yuta Kumamoto
Yuki Kusano 2 - 1
51'
Ren Inoue
Ra sân: Fumiya Unoki
63'
Shimon Teranuma
Ra sân: Yuki Kusano
63'
63'
Taiki Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
63'
Ibuki Fujita
Ra sân: Kenya Okazaki
63'
Takayuki Aragaki
Ra sân: Wataru Tanaka
Mizuki Ando
Ra sân: Kaito Umeda
70'
Kazuma Nagai
Ra sân: Hayata Ishii
70'
72'
Junya Takahashi
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
72'
Zain Issaka
Ra sân: Rui Yokoyama
Shimon Teranuma
76'
78'
Junya Takahashi
Ryosuke Maeda
79'
Koichi Murata
88'
Ryusei Haruna
90'
Fumiya Sugiura
Ra sân: Motoki Ohara
90'
Shimon Teranuma 3 - 1
Kiến tạo: Mizuki Ando
90'
Thống kê kỹ thuật
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.33
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4
49.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
11
Phạm lỗi
8.33
1.2
Bàn thắng
2.9
1.9
Bàn thua
0.5
3
Phạt góc
3.8
1.2
Thẻ vàng
0.4
3
Sút trúng cầu môn
5.4
48.8%
Kiểm soát bóng
50.6%
11.2
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)