ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 20/06 Vòng 19
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Montedio Yamagata
Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.06
-0
0.86
O 2.25
0.87
U 2.25
1.03
1
2.75
X
3.20
2
2.48
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.89
O 1
1.19
U 1
0.74

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
57'
match change Taiki Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
58'
match goal 0 - 1 Ibuki Fujita
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yuji Kimura
match change
65'
Shota Fujio
Ra sân: Yuto Mori
match change
65'
72'
match change Koki Kido
Ra sân: Masamichi Hayashi
Yuichi Hirano match yellow.png
76'
Towa Yamane
Ra sân: Mizuki Ando
match change
78'
Ryo Niizato
Ra sân: Yuichi Hirano
match change
78'
Stevia Agbus Mikuni
Ra sân: Yoshitake Suzuki
match change
85'
Koshi Osaki match yellow.png
90'
Kai Matsuzaki match yellow.png
90'
90'
match change Yuta Kumamoto
Ra sân: Hikaru Nakahara
90'
match change Kenya Okazaki
Ra sân: Kota Yamada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
14
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
138
 
Pha tấn công
 
96
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Shota Fujio
33
Stevia Agbus Mikuni
25
Yuto Hiratsuka
17
Ryo Niizato
7
Towa Yamane
13
Shohei Kishida
41
Kaiho Nakayama
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
16
Niekawa
5
Kimura
3
Osaki
19
Murata
2
Sumiyoshi
14
Matsuzaki
15
Okuda
43
Suzuki
8
Mori
6
Hirano
11
Ando
6
Yamada
25
Kokubu
41
Nakahara
18
Minami
39
Hayashi
14
Yamada
5
Noda
2
Yamazaki
31
Handa
15
Fujita
1
Pascual

Substitutes

13
Koki Kido
21
Masatoshi Kushibiki
23
Yuta Kumamoto
27
Kanta Matsumoto
7
Kenya Okazaki
17
Taiki Kato
28
Tomoyasu Yoshida
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Shota Fujio 31
Stevia Agbus Mikuni 33
Yuto Hiratsuka 25
Ryo Niizato 17
Towa Yamane 7
Shohei Kishida 13
Kaiho Nakayama 41
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
13 Koki Kido
21 Masatoshi Kushibiki
23 Yuta Kumamoto
27 Kanta Matsumoto
7 Kenya Okazaki
17 Taiki Kato
28 Tomoyasu Yoshida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (43trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
10
5
HT-H/FT-T
2
6
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
5
2
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
3
1
1
HT-H/FT-B
2
3
2
5
HT-B/FT-B
3
2
3
4