Diễn biến chính
57'
Taiki Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
58'
0 - 1 Ibuki Fujita
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yuji Kimura
65'
Shota Fujio
Ra sân: Yuto Mori
65'
72'
Koki Kido
Ra sân: Masamichi Hayashi
Yuichi Hirano
76'
Towa Yamane
Ra sân: Mizuki Ando
78'
Ryo Niizato
Ra sân: Yuichi Hirano
78'
Stevia Agbus Mikuni
Ra sân: Yoshitake Suzuki
85'
Koshi Osaki
90'
Kai Matsuzaki
90'
90'
Yuta Kumamoto
Ra sân: Hikaru Nakahara
90'
Kenya Okazaki
Ra sân: Kota Yamada
Thống kê kỹ thuật
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.33
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4
49.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
11
Phạm lỗi
8.33
1.2
Bàn thắng
2.9
1.9
Bàn thua
0.5
3
Phạt góc
3.8
1.2
Thẻ vàng
0.4
3
Sút trúng cầu môn
5.4
48.8%
Kiểm soát bóng
50.6%
11.2
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)