ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 12/06 Vòng 21
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Montedio Yamagata
Ks Denki Stadium
Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.61
X
3.05
2
2.71
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.75
0.71
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
60'
match yellow.png Tiago Alves
68'
match change Kota Yamada
Ra sân: Taiki Kato
Yutaka Soneda
Ra sân: Ryo Niizato
match change
69'
75'
match change Ryota Matsumoto
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
Kaito Umeda
Ra sân: Naoki Tsubaki
match change
78'
Kodai Dohi
Ra sân: Kazuma Takai
match change
79'
79'
match change Koki Kido
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
79'
match change Takayuki Aragaki
Ra sân: Shintaro Kokubu
79'
match change Kunitomo Suzuki
Ra sân: Tiago Alves
Kaito Umeda 1 - 0 match goal
81'
Nao Yamada
Ra sân: Koichi Murata
match change
90'
Jun Kanakubo
Ra sân: Mizuki Ando
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
12
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
5
1
 
Cứu thua
 
8
119
 
Pha tấn công
 
101
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kaito Umeda
40
Takaya Kuroishi
1
Koji Homma
7
Yutaka Soneda
21
Nao Yamada
22
Kodai Dohi
10
Jun Kanakubo
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
43
Suzuki
13
Kusumoto
9
Ando
28
Yamaguchi
28
Yamaguchi
28
Yamaguchi
17
Niizato
14
Tsubaki
16
Maeda
11
Takai
25
Hiratsuka
3
Osaki
19
Murata
1
Goto
5
Noda
2
Yamazaki
17
Kato
20
Alves
21
Yoshida
9
Dellatorre
8
Konishi
22
Kawai
26
Kawai
25
Kokubu

Substitutes

23
Eisuke Fujishima
13
Kunitomo Suzuki
10
Kota Yamada
30
Kiriya Sakamoto
19
Ryota Matsumoto
33
Koki Kido
14
Takayuki Aragaki
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Kaito Umeda 20
Takaya Kuroishi 40
Koji Homma 1
Yutaka Soneda 7
Nao Yamada 21
Kodai Dohi 22
Jun Kanakubo 10
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
23 Eisuke Fujishima
13 Kunitomo Suzuki
10 Kota Yamada
30 Kiriya Sakamoto
19 Ryota Matsumoto
33 Koki Kido
14 Takayuki Aragaki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (43trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
10
5
HT-H/FT-T
2
6
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
5
2
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
3
1
1
HT-H/FT-B
2
3
2
5
HT-B/FT-B
3
2
3
4