Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.02
1.02
-0.5
0.88
0.88
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.86
0.86
1
4.20
4.20
X
3.40
3.40
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.06
1.06
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
JEF United Ichihara Chiba
4'
Issei Takahashi
Haruki Arai
Ra sân: Hidemasa Koda
Ra sân: Hidemasa Koda
59'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
59'
64'
Shuntaro Yaguchi
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
64'
Naoki Tsubaki
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
68'
Holneiker Mendes Marreiros
Shimon Teranuma
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
72'
Kiichi Yamazaki
Ra sân: Riku Ochiai
Ra sân: Riku Ochiai
72'
76'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
76'
Daisuke Suzuki
Ra sân: Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Holneiker Mendes Marreiros
90'
Shogo Sasaki
Ra sân: Masaru Hidaka
Ra sân: Masaru Hidaka
Seiichiro Kubo
Ra sân: Ryusei Nose
Ra sân: Ryusei Nose
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
JEF United Ichihara Chiba
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
7
16
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
15
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
4
5
Cứu thua
3
89
Pha tấn công
99
54
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-2-3-1
JEF United Ichihara Chiba
4-4-2
51
Haruna
42
Ishii
4
Yamada
33
Ushizawa
2
Gotoda
15
Nagao
88
Nagai
13
Nose
8
Ochiai
23
Koda
9
Ando
23
Suzuki
2
Takahashi
52
Kuboniwa
40
Marreiros
67
Hidaka
7
Tanaka
5
Kobayashi
16
Yokoyama
77
Dudu
8
Kazama
10
Komori
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Haruki Arai
7
Ryuya Iizumi
35
Seiichiro Kubo
22
Shuhei Matsubara
21
Kenshin Takagishi
6
Shimon Teranuma
45
Kiichi Yamazaki
24
JEF United Ichihara Chiba
9
Hiroto Goya
22
Shogo Sasaki
13
Daisuke Suzuki
20
Toshiyuki Takagi
21
Toru Takagiwa
14
Naoki Tsubaki
24
Shuntaro Yaguchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
47.67%
Kiểm soát bóng
52%
9
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (35trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
9
4
HT-H/FT-T
2
5
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
1
0
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
2
4
0
HT-B/FT-B
2
2
0
6