Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.40
2.40
X
3.20
3.20
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Fagiano Okayama
23'
0 - 1 Jordy Buijs
Kenshin Takagishi
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
46'
62'
Han Eui Kwon
Ra sân: Kiwara Miyazaki
Ra sân: Kiwara Miyazaki
62'
Shumpei Naruse
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Kenshin Takagishi
63'
Takaya Kuroishi
Ra sân: Jefferson David Tabinas
Ra sân: Jefferson David Tabinas
66'
69'
Kohei Kiyama
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
Koichi Murata
73'
Kaito Umeda
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
75'
Jun Kanakubo
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ra sân: Naoki Tsubaki
75'
Ryo Niizato
76'
80'
Kaito Abe
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
80'
Haruto Shirai
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
Fumiya Sugiura
Ra sân: Ryo Niizato
Ra sân: Ryo Niizato
82'
Ryosuke Maeda
86'
Mizuki Ando 1 - 1
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Fagiano Okayama
8
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
14
61%
Kiểm soát bóng
39%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
12
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
3
1
Cứu thua
4
107
Pha tấn công
89
71
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
Fagiano Okayama
4-2-3-1
28
Yamaguchi
4
Tabinas
43
Suzuki
13
Kusumoto
19
Murata
14
Tsubaki
17
Niizato
16
Maeda
8
Mori
9
Ando
15
Kinoshita
35
Hotta
16
Kawano
5
Yanagi
23
Buijs
41
Tokumoto
26
Motoyama
27
Kawai
14
Tanaka
20
Kawamoto
10
Miyazaki
7
Sales
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Jun Kanakubo
10
Takaya Kuroishi
40
Kaiho Nakayama
41
Fumiya Sugiura
34
Kenshin Takagishi
30
Kaito Umeda
20
Nao Yamada
21
Fagiano Okayama
3
Kaito Abe
9
Han Eui Kwon
13
Junki Kanayama
6
Kohei Kiyama
24
Shumpei Naruse
22
Kodai Sano
39
Haruto Shirai
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
0.33
2.67
Phạt góc
6.67
0.33
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
4
47.67%
Kiểm soát bóng
55.33%
9
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (35trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
1
HT-H/FT-T
2
5
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
5
6
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
5
HT-B/FT-B
2
2
4
1