ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Tây Ban Nha - Thứ 7, 09/11 Vòng 14
Mirandes
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Cadiz
Estadio Municipal de Anduva
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 2
1.01
U 2
0.87
1
2.69
X
3.05
2
2.61
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.90
O 0.75
0.94
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

Mirandes Mirandes
Phút
Cadiz Cadiz
Jon Gorrotxategi 1 - 0 match goal
4'
8'
match var Javi Ontiveros Goal Disallowed
34'
match yellow.png Joseba Zaldua Bengoetxea
42'
match goal 1 - 1 Javi Ontiveros
Kiến tạo: Jose Matos
45'
match yellow.png Victor Chust
Pablo Tomeo match yellow.png
45'
45'
match yellow.png RogerLast Martiacute Salvador
Urko Izeta
Ra sân: Joel Roca Casals
match change
60'
Jon Gorrotxategi 2 - 1
Kiến tạo: Joaquin Panichelli
match goal
61'
67'
match goal 2 - 2 Javi Ontiveros
Kiến tạo: Brian Alexis Ocampo Ferreira
Victor Parada Gonzalez
Ra sân: Julio Alonso Sosa
match change
72'
72'
match change Gonzalo Escalante
Ra sân: Rominigue Kouame
72'
match change Chris Ramos
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
72'
match change Ivan Alejo
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
80'
match change Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Javi Ontiveros
85'
match change Francisco Mwepu
Ra sân: Carlos Fernandez Luna
Ander Martin
Ra sân: Mathis Lachuer
match change
90'
Santiago Homenchenko
Ra sân: Alberto Reina
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mirandes Mirandes
Cadiz Cadiz
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
2
21
 
Sút Phạt
 
22
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
299
 
Số đường chuyền
 
480
68%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
13
28
 
Long pass
 
48
80
 
Pha tấn công
 
99
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Aboubacar Bassinga
33
Victor Parada Gonzalez
31
Ale Gorin
8
Santiago Homenchenko
17
Urko Izeta
1
Luis Federico Lopez Andugar
20
Ander Martin
21
Sergio Postigo Redondo
5
Alberto Rodriguez
Mirandes Mirandes 5-3-2
Cadiz Cadiz 4-3-3
13
Mateos
3
Sosa
15
Tomeo
4
Egiluz
22
Gutierrez
2
Rincon
19
Lachuer
10
Reina
6
2
Gorrotxategi
27
Casals
9
Panichelli
1
Gillies
2
Bengoetxea
14
Kovacevic
5
Chust
18
Matos
4
Alcaraz
12
Kouame
10
Ferreira
23
Luna
9
Salvador
22
2
Ontiveros

Substitutes

21
Tomas Alarcon
11
Ivan Alejo
24
Antonio Cristian Glauder Garcia
13
Jose Antonio Caro Diaz
19
Jose Antonio de la Rosa
17
Gonzalo Escalante
3
Rafael Jimenez Jarque, Fali
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
15
Francisco Mwepu
16
Chris Ramos
6
Federico San Emeterio Diaz
7
Ruben Sobrino Pozuelo
Đội hình dự bị
Mirandes Mirandes
Aboubacar Bassinga 26
Victor Parada Gonzalez 33
Ale Gorin 31
Santiago Homenchenko 8
Urko Izeta 17
Luis Federico Lopez Andugar 1
Ander Martin 20
Sergio Postigo Redondo 21
Alberto Rodriguez 5
Cadiz Cadiz
21 Tomas Alarcon
11 Ivan Alejo
24 Antonio Cristian Glauder Garcia
13 Jose Antonio Caro Diaz
19 Jose Antonio de la Rosa
17 Gonzalo Escalante
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
15 Francisco Mwepu
16 Chris Ramos
6 Federico San Emeterio Diaz
7 Ruben Sobrino Pozuelo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 58.67%
8.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mirandes (15trận)
Chủ Khách
Cadiz (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
3
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
2
2