Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.92
0.92
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.89
0.89
1
1.75
1.75
X
3.55
3.55
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Minnesota United FC
Phút
Houston Dynamo
Robin Lod 1 - 0
14'
21'
Sam Junqua
21'
Memo Rodriguez
62'
Derrick Jones
64'
Griffin Dorsey
Ra sân: Pabrice Picault
Ra sân: Pabrice Picault
65'
Adalberto Carrasquilla
Ra sân: Joe Corona
Ra sân: Joe Corona
Niko Hansen
Ra sân: Adrien Hunou
Ra sân: Adrien Hunou
67'
Brent Kallman 2 - 0
Kiến tạo: Emanuel Reynoso
Kiến tạo: Emanuel Reynoso
71'
79'
Ian Hoffmann
Ra sân: Memo Rodriguez
Ra sân: Memo Rodriguez
Juan Agudelo
Ra sân: Robin Lod
Ra sân: Robin Lod
79'
88'
Mateo Bajamich
Ra sân: Corey Baird
Ra sân: Corey Baird
Jacori Hayes
Ra sân: Ethan Finlay
Ra sân: Ethan Finlay
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Minnesota United FC
Houston Dynamo
10
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
5
20
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
444
Số đường chuyền
384
82%
Chuyền chính xác
76%
10
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
3
23
Đánh đầu
23
15
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
25
5
Đánh chặn
10
28
Ném biên
31
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
25
17
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
106
Pha tấn công
110
58
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Minnesota United FC
4-2-3-1
Houston Dynamo
4-3-3
1
Miller
77
Gasper
12
Dibassy
14
Kallman
19
Metanire
31
Dotson
20
Trapp
13
Finlay
10
Reynoso
17
Lod
23
Hunou
1
Maric
4
Valentin
5
Parker
18
Hadebe
29
Junqua
14
Corona
21
Jones
22
Vera
12
Baird
10
Picault
8
Rodriguez
Đội hình dự bị
Minnesota United FC
Jan Gregus
8
Juan Agudelo
21
Osvaldo Alonso
6
Patrick Weah
29
Jacori Hayes
5
Jukka Raitala
22
Dayne St. Clair
97
D.J. Taylor
26
Niko Hansen
11
Houston Dynamo
27
Oscar Boniek Garcia Ramirez
2
Alejandro Fuenmayor
3
Adam Lundqvist
26
Michael Nelson
30
Ian Hoffmann
7
Mateo Bajamich
25
Griffin Dorsey
20
Adalberto Carrasquilla
15
Maynor Alexis Figueroa Rochez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
3
6.67
Sút trúng cầu môn
4
45%
Kiểm soát bóng
63%
13.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Minnesota United FC (36trận)
Chủ
Khách
Houston Dynamo (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
3
HT-H/FT-T
2
1
1
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
4
1
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
5
2
HT-B/FT-B
6
3
0
4