ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 6, 07/04 Vòng 40
Millwall
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Luton Town
The Den Stadium
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.70
O 2.25
0.86
U 2.25
0.76
1
2.50
X
3.10
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.05
O 0.75
0.88
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Luton Town Luton Town
George Saville match yellow.png
40'
58'
match yellow.png Alfie Doughty
77'
match yellow.png Allan Campbell
Romain Esse
Ra sân: Andreas Voglsammer
match change
82'
Scott Malone
Ra sân: Shaun Hutchinson
match change
83'
Billy Mitchell
Ra sân: Oliver Burke
match change
83'
87'
match change Cauley Woodrow
Ra sân: Allan Campbell
Jamie Shackleton
Ra sân: Ryan Leonard
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Luton Town Luton Town
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
306
 
Số đường chuyền
 
307
58%
 
Chuyền chính xác
 
65%
7
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
72
 
Đánh đầu
 
58
33
 
Đánh đầu thành công
 
32
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
32
19
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
5
109
 
Pha tấn công
 
99
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jamie Shackleton
11
Scott Malone
8
Billy Mitchell
50
Romain Esse
33
Bartosz Bialkowski
19
Duncan Watmore
39
George Honeyman
Millwall Millwall 4-2-3-1
Luton Town Luton Town 3-1-4-2
1
Long
3
Wallace
5
Cooper
4
Hutchinson
2
McNamara
23
Saville
18
Leonard
21
Voglsammer
10
Flemming
7
Burke
9
Bradshaw
34
Horvath
32
Osho
4
Lockyer
29
Bell
13
Nakamba
2
Drameh
17
Ruddock
22
Campbell
45
Doughty
11
Adebayo
9
Morris

Substitutes

10
Cauley Woodrow
12
Henri Lansbury
1
James Shea
8
Luke Berry
16
Reece Burke
5
Sonny Bradley
25
Joe Taylor
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Jamie Shackleton 16
Scott Malone 11
Billy Mitchell 8
Romain Esse 50
Bartosz Bialkowski 33
Duncan Watmore 19
George Honeyman 39
Luton Town Luton Town
10 Cauley Woodrow
12 Henri Lansbury
1 James Shea
8 Luke Berry
16 Reece Burke
5 Sonny Bradley
25 Joe Taylor

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
29.67% Kiểm soát bóng 48.67%
12 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (17trận)
Chủ Khách
Luton Town (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
4
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
3
1
1
1

Millwall Millwall

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shaun Hutchinson Trung vệ 1 0 0 27 17 62.96% 0 4 43 7.19
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 2 2 0 24 18 75% 0 2 43 7.37
1 George Long Thủ môn 0 0 0 15 4 26.67% 0 0 21 6.8
3 Murray Wallace Trung vệ 2 0 2 51 29 56.86% 1 5 77 7.12
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 1 1 0 16 9 56.25% 1 4 33 6.47
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 2 39 26 66.67% 4 7 55 7.26
21 Andreas Voglsammer Tiền đạo cắm 3 1 0 17 10 58.82% 3 0 35 6.43
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 18 12 66.67% 0 2 25 6.72
7 Oliver Burke Tiền đạo cắm 1 0 0 20 12 60% 1 6 31 6.6
10 Zian Flemming Tiền vệ công 0 0 2 23 12 52.17% 1 0 35 6.77
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 46 6.5

Luton Town Luton Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Tom Lockyer Trung vệ 0 0 0 37 23 62.16% 0 4 46 7.01
17 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 15 62.5% 4 1 41 6.18
34 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 30 17 56.67% 0 0 37 7.4
29 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 22 68.75% 0 3 41 6.71
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 3 1 1 15 9 60% 0 3 29 6.51
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 1 1 35 6.62
22 Allan Campbell Tiền vệ trụ 0 0 0 20 13 65% 0 2 36 6.12
32 Gabriel Osho Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 0 3 38 6.66
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 2 1 2 35 24 68.57% 6 4 70 7.35
2 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 21 80.77% 2 1 57 7.3
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 0 0 1 17 10 58.82% 0 4 34 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi