Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.93
0.93
-0.5
0.91
0.91
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.81
0.81
1
3.30
3.30
X
3.45
3.45
2
1.90
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.06
1.06
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Millwall
Phút
Leicester City
16'
0 - 1 Cesare Casadei
Kiến tạo: Marc Albrighton
Kiến tạo: Marc Albrighton
39'
0 - 2 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Kiến tạo: Cesare Casadei
Kiến tạo: Cesare Casadei
Ryan James Longman
Ra sân: Ryan Leonard
Ra sân: Ryan Leonard
42'
Duncan Watmore 1 - 2
56'
61'
1 - 3 Thomas Cannon
Kiến tạo: Callum Doyle
Kiến tạo: Callum Doyle
Tom Bradshaw
Ra sân: Kevin Nisbet
Ra sân: Kevin Nisbet
67'
Zian Flemming
69'
72'
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Yunus Akgun
Ra sân: Yunus Akgun
Romain Esse
Ra sân: Duncan Watmore
Ra sân: Duncan Watmore
77'
77'
Tawanda Maswanhise
Ra sân: Wanya Marcal-Madivadua
Ra sân: Wanya Marcal-Madivadua
Zian Flemming 2 - 3
Kiến tạo: Joe Bryan
Kiến tạo: Joe Bryan
86'
90'
Thomas Cannon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Millwall
Leicester City
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
13
9
Sút trúng cầu môn
10
10
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
0
14
Sút Phạt
8
47%
Kiểm soát bóng
53%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
8
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
5
Cứu thua
7
70
Pha tấn công
66
67
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Millwall
3-4-2-1
Leicester City
4-2-3-1
20
Sarkic
45
Harding
5
Cooper
18
Leonard
15
Bryan
8
Mitchell
39
Honeyman
2
McNamara
10
Flemming
19
Watmore
7
Nisbet
41
Stolarczyk
21
Pereira
45
Benjamin
4
Coady
5
Doyle
7
Casadei
17
Choudhury
11
Albrighton
29
Akgun
40
Marcal-Madivadua
28
Cannon
Đội hình dự bị
Millwall
Ryan James Longman
11
Tom Bradshaw
9
Romain Esse
25
Connal Trueman
27
Sashiel Adom-Malaki
46
Sha’mar Lawson
48
George Walker
44
Allan Campbell
14
Kamarl Grant
43
Leicester City
22
Kiernan Dewsbury-Hall
39
Tawanda Maswanhise
1
Danny Ward
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
2
James Justin
8
Harry Winks
18
Issahaku Fataw
10
Stephy Mavididi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
5
43.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
12
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall (8trận)
Chủ
Khách
Leicester City (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
1
1
0