Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.84
0.84
+0.75
0.94
0.94
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.76
0.76
1
1.62
1.62
X
3.80
3.80
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Lyngby
Armin Gigovic
23'
46'
Rezan Corlu
Ra sân: Willy Kumado
Ra sân: Willy Kumado
61'
Gustav Mortensen
Ra sân: Tobias Storm
Ra sân: Tobias Storm
61'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Pascal Gregor
Ra sân: Pascal Gregor
Paulo Victor da Silva,Paulinho
Ra sân: Mads Thychosen
Ra sân: Mads Thychosen
67'
Aral Simsir
Ra sân: Armin Gigovic
Ra sân: Armin Gigovic
67'
Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Frederik Heiselberg
Ra sân: Frederik Heiselberg
67'
68'
Andreas Bjelland
Aral Simsir 1 - 0
73'
77'
Petur Knudsen
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
77'
Sebastian Koch
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
80'
Gustav Mortensen
Jose Francisco Dos Santos Junior
81'
88'
Tochi Phil Chukwuani
Edward Chilufya
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Gustav Isaksen
90'
Charles Rigon Matos
Ra sân: Oliver Sorensen
Ra sân: Oliver Sorensen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Lyngby
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
6
58%
Kiểm soát bóng
42%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
444
Số đường chuyền
313
10
Phạm lỗi
14
16
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
6
11
Rê bóng thành công
14
16
Đánh chặn
9
13
Ném biên
19
11
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
7
132
Pha tấn công
77
60
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Midtjylland
4-4-2
Lyngby
3-4-3
1
Lossl
17
Thychosen
73
Junior
4
Gartenmann
14
Dalsgaard
37
Gigovic
8
Olsson
5
Martinez
24
Sorensen
47
Heiselberg
11
Isaksen
16
Kikkenborg
23
Gregor
6
Bjelland
29
Hey
24
Storm
30
Romer
42
Chukwuani
20
Finnsson
7
Kumado
26
Gytkjaer
21
Magnusson
Đội hình dự bị
Midtjylland
Valdemar Andreasen
20
Emam Ashour
10
Victor Bak Jensen
55
Charles Rigon Matos
35
Edward Chilufya
18
Jose Francisco Dos Santos Junior
74
Elias Rafn Olafsson
16
Paulo Victor da Silva,Paulinho
29
Aral Simsir
58
Lyngby
22
Parfait Bizoza
10
Rezan Corlu
3
Brian Tomming Hamalainen
8
Petur Knudsen
12
Sebastian Koch
9
Mathias Kristensen
25
Gustav Mortensen
40
Jannich Storch
13
Casper Kaarsbo Winther
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2
9.67
Phạt góc
10
1.33
Thẻ vàng
2
8
Sút trúng cầu môn
8
47.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
5.67
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (15trận)
Chủ
Khách
Lyngby (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
2
0