ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 5, 15/09 Vòng Vòng bảng
Midtjylland
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Lazio
SAS Arena
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.87
O 2.5
0.85
U 2.5
1.05
1
3.70
X
3.50
2
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.02
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Lazio Lazio
Paulo Victor da Silva,Paulinho 1 - 0
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
match goal
26'
Sory Kaba 2 - 0
Kiến tạo: Anders Dreyer
match goal
30'
Evander da Silva Ferreira 3 - 0 match pen
52'
53'
match change Adam Marusic
Ra sân: Stefan Andrei Radu
53'
match change Matteo Cancellieri
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
53'
match change Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Matias Vecino
Paulo Victor da Silva,Paulinho match yellow.png
55'
57'
match goal 3 - 1 Sergej Milinkovic Savic
Kiến tạo: Ciro Immobile
Jonas Lossl match yellow.png
61'
Pione Sisto
Ra sân: Anders Dreyer
match change
62'
Charles Rigon Matos
Ra sân: Emiliano Martinez
match change
62'
Evander da Silva Ferreira match hong pen
67'
Gustav Isaksen 4 - 1 match goal
67'
69'
match change Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Danilo Cataldi
70'
match yellow.png Alessio Romagnoli
Erik Sviatchenko 5 - 1
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
match goal
72'
76'
match change Luka Romero
Ra sân: Ciro Immobile
Edward Chilufya
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
77'
Valdemar Andreasen
Ra sân: Sory Kaba
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Lazio Lazio
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
6
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
370
 
Số đường chuyền
 
686
83%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
6
 
Đánh đầu
 
6
4
 
Đánh đầu thành công
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
12
21
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
147
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Elias Rafn Olafsson
30
Mark Ugboh
6
Joel Andersson
19
Chris Kouakou
24
Oliver Sorensen
21
Andreas Nibe Hansen
20
Valdemar Andreasen
35
Charles Rigon Matos
73
Jose Carlos Ferreira Junior
7
Pione Sisto
4
Stefan Gartenmann
18
Edward Chilufya
Midtjylland Midtjylland 4-3-3
Lazio Lazio 4-3-3
1
Lossl
29
Silva,Paulinho
28
Sviatchenko
14
Dalsgaard
17
Thychosen
10
Ferreira
5
Martinez
8
Olsson
36
Dreyer
9
Kaba
11
Isaksen
94
Provedel
23
Hisaj
34
Gila
13
Romagnoli
26
Radu
5
Vecino
32
Cataldi
10
Alconchel
7
Gomes
17
Immobile
9
Pedrito

Substitutes

50
Marco Bertini
61
Federico Magro
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
77
Adam Marusic
21
Sergej Milinkovic Savic
88
Toma Basic
1
Luis Maximiano
6
Marcos Antonio Silva San
15
Nicolo Casale
11
Matteo Cancellieri
18
Luka Romero
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Elias Rafn Olafsson 16
Mark Ugboh 30
Joel Andersson 6
Chris Kouakou 19
Oliver Sorensen 24
Andreas Nibe Hansen 21
Valdemar Andreasen 20
Charles Rigon Matos 35
Jose Carlos Ferreira Junior 73
Pione Sisto 7
Stefan Gartenmann 4
Edward Chilufya 18
Lazio Lazio
50 Marco Bertini
61 Federico Magro
4 Patricio Gabarron Gil,Patric
77 Adam Marusic
21 Sergej Milinkovic Savic
88 Toma Basic
1 Luis Maximiano
6 Marcos Antonio Silva San
15 Nicolo Casale
11 Matteo Cancellieri
18 Luka Romero

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
51.67% Kiểm soát bóng 50.33%
8.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (27trận)
Chủ Khách
Lazio (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
1
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
5