ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Middlesbrough
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Luton Town
Riverside Stadium
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.75
0.92
U 2.75
0.94
1
1.83
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Luton Town Luton Town
15'
match yellow.png Shandon Baptiste
Delano Burgzorg 1 - 0
Kiến tạo: Ben Doak
match goal
30'
Delano Burgzorg match yellow.png
31'
Emmanuel Latte Lath 2 - 0
Kiến tạo: Finn Azaz
match goal
42'
46'
match change Victor Moses
Ra sân: Amarii Bell
49'
match yellow.png Daiki Hashioka
Finn Azaz 3 - 0
Kiến tạo: Ben Doak
match goal
51'
Delano Burgzorg 4 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Latte Lath
match goal
54'
55'
match change Carlton Morris
Ra sân: Cauley Woodrow
55'
match change Tom Krauss
Ra sân: Shandon Baptiste
59'
match change Marvelous Nakamba
Ra sân: Liam Walsh
59'
match change Jordan Clark
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
62'
match yellow.png Jordan Clark
66'
match yellow.png Carlton Morris
Tommy Conway
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
match change
71'
Daniel Barlaser
Ra sân: Aidan Morris
match change
71'
Micah Hamilton
Ra sân: Delano Burgzorg
match change
71'
Dael Fry
Ra sân: George Edmundson
match change
75'
77'
match goal 4 - 1 Jordan Clark
Kiến tạo: Tom Krauss
Isaiah Jones
Ra sân: Ben Doak
match change
81'
Finn Azaz 5 - 1
Kiến tạo: Luke Ayling
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Luton Town Luton Town
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
520
 
Số đường chuyền
 
472
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
5
18
 
Đánh đầu
 
30
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
21
19
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
11
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
38
 
Long pass
 
13
89
 
Pha tấn công
 
124
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Daniel Barlaser
17
Micah Hamilton
11
Isaiah Jones
6
Dael Fry
22
Tommy Conway
8
Riley Mcgree
16
Jonathan Howson
31
Solomon Brynn
37
George McCormick
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
Luton Town Luton Town 3-5-2
1
Dieng
12
Ayling
5
Clarke
25
Edmundson
15
Dijksteel
7
Hackney
18
Morris
10
2
Burgzorg
20
2
Azaz
50
Doak
9
Lath
24
Kaminski
15
Mengi
6
McGuinness
29
Holmes
27
Hashioka
26
Baptiste
20
Walsh
14
Chong
3
Bell
11
Adebayo
10
Woodrow

Substitutes

8
Tom Krauss
7
Victor Moses
13
Marvelous Nakamba
9
Carlton Morris
18
Jordan Clark
17
Pelly Ruddock
23
Tim Krul
19
Jacob Brown
5
Mads Juel Andersen
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Daniel Barlaser 4
Micah Hamilton 17
Isaiah Jones 11
Dael Fry 6
Tommy Conway 22
Riley Mcgree 8
Jonathan Howson 16
Solomon Brynn 31
George McCormick 37
Luton Town Luton Town
8 Tom Krauss
7 Victor Moses
13 Marvelous Nakamba
9 Carlton Morris
18 Jordan Clark
17 Pelly Ruddock
23 Tim Krul
19 Jacob Brown
5 Mads Juel Andersen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
52.33% Kiểm soát bóng 48.67%
7 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (17trận)
Chủ Khách
Luton Town (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
4
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
3
1
1
1

Middlesbrough Middlesbrough

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 26 6.58
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 17 65.38% 1 0 40 6.41
25 George Edmundson Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 22 6.56
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 22 6.42
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 11 6.12
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 0 0 30 6.56
10 Delano Burgzorg Tiền đạo thứ 2 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 16 7.29
20 Finn Azaz Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 0 0 18 6.17
7 Hayden Hackney Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 17 80.95% 0 0 27 6.46
18 Aidan Morris Tiền vệ trụ 0 0 1 25 20 80% 0 0 34 7.08
50 Ben Doak Cánh phải 0 0 2 11 11 100% 1 0 15 7.05

Luton Town Luton Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 19 5.72
10 Cauley Woodrow Tiền đạo thứ 2 2 1 0 12 9 75% 0 0 17 6.05
3 Amarii Bell Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 17 5.88
27 Daiki Hashioka Trung vệ 0 0 0 14 6 42.86% 2 2 26 6.39
29 Thomas Holmes Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 39 6.33
26 Shandon Baptiste Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 1 0 23 5.88
20 Liam Walsh Tiền vệ công 1 0 0 26 22 84.62% 1 1 33 5.97
14 Tahith Chong Tiền vệ công 0 0 0 15 15 100% 1 0 26 5.97
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 28 5.97
6 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 3 34 6.57
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo thứ 2 0 0 1 9 6 66.67% 0 1 15 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi