Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.89
0.89
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.91
0.91
1
2.90
2.90
X
3.25
3.25
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.16
1.16
O
1
0.71
0.71
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Banik Ostrava
36'
Erik Prekop Card changed
38'
Erik Prekop
44'
Ewerton Paixao Da Silva
Denny Samko
Ra sân: Martin Regali
Ra sân: Martin Regali
61'
Lucky Ezeh
Ra sân: Filip Vecheta
Ra sân: Filip Vecheta
61'
67'
Patrick Kpozo
Ra sân: Daniel Holzer
Ra sân: Daniel Holzer
David Moses
74'
77'
Jiri Klima
Ra sân: Abdoullahi Tanko
Ra sân: Abdoullahi Tanko
Rajmund Mikus
Ra sân: Amar Memic
Ra sân: Amar Memic
77'
Dominik Zak
Ra sân: David Moses
Ra sân: David Moses
77'
Lucky Ezeh
81'
Jaroslav Svozil
90'
Andrija Raznatovic
Ra sân: Momcilo Raspopovic
Ra sân: Momcilo Raspopovic
90'
Dominik Zak
90'
90'
Samuel Grygar
Ra sân: David Buchta
Ra sân: David Buchta
Giannis Fivos Botos Card changed
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Banik Ostrava
12
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
1
16
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
0
12
Sút Phạt
16
50%
Kiểm soát bóng
50%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
523
Số đường chuyền
278
12
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
3
1
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
4
Thử thách
5
77
Pha tấn công
61
81
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
4-2-3-1
Banik Ostrava
3-4-1-2
30
Lapes
25
Fleisman
37
Krcik
22
Svozil
20
Raspopovic
2
Moses
8
Planka
17
Regali
19
Botos
99
Memic
13
Vecheta
35
Markovic
2
Aririerisim
37
Chalus
7
Pojezny
9
Buchta
12
Rigo
5
Boula
95
Holzer
32
Silva
20
Tanko
33
Prekop
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Jan Douglas Bergqvist
5
Jiri Ciupa
31
Lucky Ezeh
26
Kahuan Vinicius
18
Milan Knobloch
34
Rajmund Mikus
29
Yahaya Muhammad
3
Andrija Raznatovic
11
Denny Samko
10
Ebrima Singhateh
27
Dominik Zak
12
Banik Ostrava
23
Issa Fomba
17
Michal Frydrych
6
Michal Fukala
13
Samuel Grygar
30
Dominik Holec
24
Jan Juroska
21
Jiri Klima
15
Patrick Kpozo
28
Filip Kubala
18
Roan Nogha
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
0.67
8
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (8trận)
Chủ
Khách
Banik Ostrava (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
1