Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
0.90
0.90
-2
1.00
1.00
O
3.25
0.88
0.88
U
3.25
1.00
1.00
1
11.00
11.00
X
6.50
6.50
2
1.20
1.20
Hiệp 1
+0.75
1.13
1.13
-0.75
0.78
0.78
O
1.5
1.13
1.13
U
1.5
0.78
0.78
Diễn biến chính
Metz
Phút
PSG
5'
0 - 1 Achraf Hakimi
Papa Ndiaga Yade
19'
Boubakar Kouyate 1 - 1
Kiến tạo: Mamadou Lamine Gueye
Kiến tạo: Mamadou Lamine Gueye
39'
65'
Angel Fabian Di Maria
Ra sân: Georginio Wijnaldum
Ra sân: Georginio Wijnaldum
65'
Ander Herrera Aguera
Ra sân: Rafael Alcantara, Rafinha
Ra sân: Rafael Alcantara, Rafinha
Nicolas De Preville
Ra sân: Ibrahima Niane
Ra sân: Ibrahima Niane
66'
Farid Boulaya
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
67'
Sikou Niakate
Ra sân: Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Papa Ndiaga Yade
67'
Habib Maiga
68'
69'
Nuno Mendes
Dylan Bronn
73'
81'
Julian Draxler
Ra sân: Nuno Mendes
Ra sân: Nuno Mendes
Dylan Bronn
90'
Fabien Centonze
90'
Alexandre Oukidja
90'
90'
Neymar da Silva Santos Junior
90'
1 - 2 Achraf Hakimi
Kiến tạo: Neymar da Silva Santos Junior
Kiến tạo: Neymar da Silva Santos Junior
Boubacar Traore
Ra sân: Vincent Pajot
Ra sân: Vincent Pajot
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
PSG
Giao bóng trước
3
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
6
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
5
13
Sút Phạt
16
26%
Kiểm soát bóng
74%
24%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
76%
239
Số đường chuyền
717
70%
Chuyền chính xác
90%
12
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
1
15
Đánh đầu
15
7
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
12
12
Ném biên
30
12
Cản phá thành công
13
17
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
55
Pha tấn công
176
17
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Metz
4-5-1
PSG
4-3-1-2
16
Oukidja
3
Udol
23
Kouyate
2
Bronn
18
Centonze
26
Yade
14
Pajot
19
Maiga
15
Sarr
20
Gueye
7
Niane
1
Gamboa
2
2
Hakimi
5
Correa,Marquinho...
3
Presnel
25
Mendes
12
Rafinha
15
Pereira
18
Wijnaldum
10
Junior
9
Rivero
7
Lottin
Đội hình dự bị
Metz
Opa Nguette
11
Sikou Niakate
4
Boubacar Traore
8
Sofiane Alakouch
22
Marc-Aurele Caillard
30
Warren Tchimbembe
12
Amine Bassi
21
Farid Boulaya
10
Nicolas De Preville
9
PSG
11
Angel Fabian Di Maria
8
Leandro Daniel Paredes
21
Ander Herrera Aguera
24
Thilo Kehrer
50
Gianluigi Donnarumma
23
Julian Draxler
27
Idrissa Gana Gueye
28
Eric Junior Dina Ebimbe
22
Abdou Diallo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6.67
56.33%
Kiểm soát bóng
64%
12.67
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (4trận)
Chủ
Khách
PSG (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2