Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.78
0.78
1
2.47
2.47
X
3.00
3.00
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Metz
Phút
Nice
Boubakar Kouyate
17'
18'
0 - 1 Amine Gouiri
Youssef Maziz
36'
66'
Kasper Dolberg
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
66'
Jordan Lotomba
Ra sân: Youcef Attal
Ra sân: Youcef Attal
67'
Stanley N Soki
Pape Sarr
Ra sân: Youssef Maziz
Ra sân: Youssef Maziz
69'
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
70'
Thierry Ambrose
Ra sân: Aaron Leya Iseka
Ra sân: Aaron Leya Iseka
70'
76'
Hichem Boudaoui
John Boye 1 - 1
79'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Nice
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
1
6
Cản sút
6
9
Sút Phạt
22
44%
Kiểm soát bóng
56%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
385
Số đường chuyền
514
77%
Chuyền chính xác
83%
19
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
19
Đánh đầu
19
12
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
8
22
Ném biên
19
13
Cản phá thành công
17
14
Thử thách
15
66
Pha tấn công
98
13
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Metz
5-4-1
Nice
3-1-4-2
16
Oukidja
17
Delaine
21
Boye
23
Kouyate
2
Bronn
18
Centonze
22
Maziz
19
Maiga
5
Angban
13
Gueye
24
Iseka
40
Benitez
5
Daniliuc
18
Saliba
2
Soki
19
Thuram-Ulien
20
Attal
28
Boudaoui
29
Adelaide
13
Kamara
22
Lopes
11
Gouiri
Đội hình dự bị
Metz
Thierry Ambrose
9
Boubacar Traore
8
Ernest Boahene
20
Mamadou Fofana
6
Papa Ndiaga Yade
26
Marc-Aurele Caillard
30
Vagner Jose Dias Goncalves
27
Warren Tchimbembe
12
Pape Sarr
15
Nice
33
Hicham Mahou
27
Alexis Trouillet
14
Dan Ndoye
12
Coly Racine
23
Jordan Lotomba
24
Andy Pelmard
30
Yoann Cardinale
9
Kasper Dolberg
10
Alexis Claude Maurice
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
7.67
48.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
14.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (6trận)
Chủ
Khách
Nice (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1