Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.93
0.93
-0.75
0.99
0.99
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.88
0.88
1
4.85
4.85
X
3.50
3.50
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Metz
Phút
Lille
23'
0 - 1 Sven Botman
Kiến tạo: Yusuf Yazici
Kiến tạo: Yusuf Yazici
Fabien Centonze 1 - 1
Kiến tạo: Thomas Delaine
Kiến tạo: Thomas Delaine
31'
Matthieu Udol 2 - 1
Kiến tạo: Ibrahima Niane
Kiến tạo: Ibrahima Niane
41'
Fabien Centonze 3 - 1
52'
Boubakar Kouyate
56'
Dylan Bronn
56'
Mamadou Fofana
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
58'
60'
Timothy Weah
Ra sân: Jonathan Christian David
Ra sân: Jonathan Christian David
60'
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
Lenny Joseph
Ra sân: Ibrahima Niane
Ra sân: Ibrahima Niane
71'
77'
Isaac Lihadji
Ra sân: Reinildo Mandava
Ra sân: Reinildo Mandava
79'
Nanitamo Jonathan Ikone
81'
3 - 2 Nanitamo Jonathan Ikone
Kiến tạo: Isaac Lihadji
Kiến tạo: Isaac Lihadji
83'
Burak Yilmaz
90'
3 - 3 Burak Yilmaz
Kiến tạo: Isaac Lihadji
Kiến tạo: Isaac Lihadji
Georges Mikautadze
Ra sân: Lenny Joseph
Ra sân: Lenny Joseph
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Lille
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
4
14
Sút Phạt
12
38%
Kiểm soát bóng
62%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
336
Số đường chuyền
539
72%
Chuyền chính xác
81%
9
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
33
Đánh đầu
33
17
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
21
6
Đánh chặn
9
22
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
21
18
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
3
101
Pha tấn công
123
34
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Metz
3-4-1-2
Lille
4-4-2
16
Oukidja
3
Udol
23
Kouyate
2
Bronn
17
Delaine
4
NDoram
19
Maiga
18
2
Centonze
15
Sarr
7
Niane
13
Sabaly
30
Gago
2
Celik
6
Fonte
4
Botman
28
Mandava
18
Sanches
21
Andre
11
Yazici
7
Bamba
9
David
17
Yilmaz
Đội hình dự bị
Metz
Amine Bassi
21
Lenny Joseph
24
Mamadou Lamine Gueye
20
Mamadou Fofana
6
Vagner Jose Dias Goncalves
27
Boubacar Traore
8
Georges Mikautadze
9
Marc-Aurele Caillard
30
Sofiane Alakouch
22
Lille
24
Amadou Onana
29
Domagoj Bradaric
27
Cheikh Niasse
22
Timothy Weah
16
Adam Jakubech
26
Jeremy Pied
10
Nanitamo Jonathan Ikone
19
Isaac Lihadji
34
Rocco Ascone
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
2
2
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
51.67%
Kiểm soát bóng
54%
11.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (5trận)
Chủ
Khách
Lille (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1