Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.75
0.75
O
2
0.90
0.90
U
2
0.98
0.98
1
2.45
2.45
X
2.88
2.88
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Metz
Phút
Le Havre
13'
Arouna Sangante
15'
Oualid El Hajam
16'
Victor Lekhal
Youssef Maziz 1 - 0
Kiến tạo: Ablie Jallow
Kiến tạo: Ablie Jallow
20'
28'
Terence Kongolo
46'
1 - 1 Amir Richardson
Kiến tạo: Josue Casimir
Kiến tạo: Josue Casimir
Xhuliano Skuka
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
68'
68'
Oussama Targhalline
Ra sân: Josue Casimir
Ra sân: Josue Casimir
68'
Samuel Grandsir
Ra sân: Yassine Kechta
Ra sân: Yassine Kechta
74'
Antoine Joujou
Ra sân: Jamal Thiare
Ra sân: Jamal Thiare
74'
Nabil Alioui
Ra sân: Quentin Cornette
Ra sân: Quentin Cornette
80'
Nolan Mbemba
Ra sân: Amir Richardson
Ra sân: Amir Richardson
Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Ablie Jallow
Ra sân: Ablie Jallow
86'
87'
Nolan Mbemba
Arthur Atta
Ra sân: Youssef Maziz
Ra sân: Youssef Maziz
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Le Havre
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
5
12
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
4
23
Sút Phạt
15
42%
Kiểm soát bóng
58%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
372
Số đường chuyền
506
15
Phạm lỗi
19
0
Việt vị
2
16
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
13
18
Ném biên
22
15
Cản phá thành công
13
15
Thử thách
11
101
Pha tấn công
121
57
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Metz
4-5-1
Le Havre
4-3-3
16
Oukidja
3
Udol
5
Cande
8
Traore
39
Koffi
14
Sabaly
10
Maziz
19
Maiga
27
Jacques
36
Jallow
9
Mikautadze
30
Desmas
17
Hajam
15
Kongolo
93
Sangante
27
Operi
24
Richardson
22
Lekhal
8
Kechta
23
Casimir
14
Thiare
11
Cornette
Đội hình dự bị
Metz
Arthur Atta
25
Ousmane Balde
40
Mamadou Lamine Gueye
20
Ababacar Moustapha Lo
15
Joseph Nduquidi
34
Lilian Raillot
17
Xhuliano Skuka
11
Le Havre
10
Nabil Alioui
29
Samuel Grandsir
21
Antoine Joujou
16
Mohamed Kone
18
Nolan Mbemba
5
Oussama Targhalline
92
Etienne Youte Kinkoue
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6
50%
Kiểm soát bóng
45.33%
12
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (5trận)
Chủ
Khách
Le Havre (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0